Habib Sylla 19 | |
Alisson Santos 56 | |
Juan Diego Alegria Arango (Thay: Chico Banza) 64 | |
Crystopher (Thay: Sarpreet Singh) 70 | |
Yuki Kobayashi 78 | |
Juan Munoz (Thay: Daniel Dos Anjos) 81 | |
Jair (Thay: Jordan Van Der Gaag) 81 | |
Joao Resende (Thay: Alisson Santos) 81 | |
Victor Rofino (Thay: Habib Sylla) 83 | |
Elijah Benedict (Thay: Tamble Monteiro) 84 | |
Diogo Maria Costa Ferreira (Thay: Ruan Pereira Duarte) 84 |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Portimonense
số liệu thống kê
Uniao de Leiria
Portimonense
47 Kiểm soát bóng 53
20 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Portimonense
Thay người | |||
70’ | Sarpreet Singh Crystopher | 64’ | Chico Banza Juan Diego Alegria Arango |
81’ | Daniel Dos Anjos Juan Munoz | 84’ | Ruan Pereira Duarte Diogo Maria Costa Ferreira |
81’ | Jordan Van Der Gaag Silva | 84’ | Tamble Monteiro Elijah Benedict |
81’ | Alisson Santos Joao Resende | ||
83’ | Habib Sylla Victor Rofino |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabio Santos Ferreira | Philip Tear | ||
Victor Rofino | Davis | ||
Juan Munoz | Antonio Jose | ||
Silva | Momo Diaby | ||
Ze Vitor | Alemao | ||
Crystopher | Diogo Maria Costa Ferreira | ||
Diogo Amado | Teo Fernandes | ||
Joao Resende | Elijah Benedict | ||
David Alexandre Oliveira Monteiro | Juan Diego Alegria Arango |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 19 | 10 | 7 | 2 | 8 | 37 | T H T H H |
2 | Tondela | 19 | 8 | 10 | 1 | 14 | 34 | H B H H H |
3 | Benfica B | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | B T H T T |
4 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 7 | 31 | T B H T T |
5 | Torreense | 18 | 9 | 3 | 6 | 5 | 30 | T B T H H |
6 | Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 4 | 30 | H B H T H |
7 | Academico Viseu | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | H B H B T |
8 | Uniao de Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 7 | 28 | T T H B T |
9 | Vizela | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | T T H T H |
10 | Feirense | 19 | 5 | 9 | 5 | 3 | 24 | H H T H B |
11 | Leixoes | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T B H B H |
12 | Portimonense | 19 | 6 | 5 | 8 | -5 | 23 | H T T T B |
13 | Felgueiras 1932 | 19 | 5 | 7 | 7 | 0 | 22 | B T T B B |
14 | Pacos de Ferreira | 19 | 6 | 4 | 9 | -7 | 22 | B T B T H |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | -6 | 21 | B B B H H |
16 | Mafra | 19 | 3 | 7 | 9 | -9 | 16 | B H B B H |
17 | FC Porto B | 19 | 2 | 8 | 9 | -12 | 14 | B B B B H |
18 | Oliveirense | 19 | 2 | 5 | 12 | -21 | 11 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại