![]() Ze Vitor (Thay: Tiago Ferreira) 23 | |
![]() Juan Munoz 39 | |
![]() Helder Suker (Thay: Goncalo Negrao) 46 | |
![]() Daniel Dos Anjos (Thay: Orphe Mbina) 65 | |
![]() Luis Manuel Goncalves Silva (Thay: Ewerton) 71 | |
![]() Joao Pedro Pradiante Silva (Thay: Bruno Pereira) 71 | |
![]() Diogo Jose Branco Batista (Thay: Sodiq Fatai) 71 | |
![]() Sarpreet Singh (Thay: Joao Resende) 79 | |
![]() Eboue Kouassi (Thay: Juan Munoz) 79 | |
![]() Jair (Thay: Jordan Van Der Gaag) 79 | |
![]() Joao Pedro Rodrigues Loura Silva (Thay: Andre Silva) 82 |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Penafiel
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

Penafiel
58 Kiểm soát bóng 42
20 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Penafiel
Uniao de Leiria: Pawel Kieszek (1), Victor Rofino (5), Carlos Eduardo Ferreira Baptista (15), Tiago Ferreira (23), Habib Sylla (52), Jordan Van Der Gaag (10), Dje D'avilla (42), Ryan Guilherme da Silva (7), Juan Munoz (9), Joao Resende (26), Orphe Mbina (81)
Penafiel: Manuel Balde (31), Maga (68), Gustavo Fernandes (3), João Miguel (4), Bruno Pereira (14), Tiago Rodrigues (20), Goncalo Negrao (27), Andre Silva (30), Robinho (75), Ewerton (88), Sodiq Fatai (77)
Thay người | |||
23’ | Tiago Ferreira Ze Vitor | 46’ | Goncalo Negrao Helder Suker |
65’ | Orphe Mbina Daniel Dos Anjos | 71’ | Ewerton Luis Manuel Goncalves Silva |
79’ | Jordan Van Der Gaag Silva | 71’ | Bruno Pereira João Silva |
79’ | Joao Resende Sarpreet Singh | 71’ | Sodiq Fatai Diogo Jose Branco Batista |
79’ | Juan Munoz Eboue Kouassi | 82’ | Andre Silva Joao Pedro Rodrigues Loura Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Silva | Miguel Oliveira | ||
Ze Vitor | Luis Manuel Goncalves Silva | ||
Crystopher | Helder Suker | ||
Diogo Amado | Joao Pedro Rodrigues Loura Silva | ||
Sarpreet Singh | Joao Leal | ||
Eboue Kouassi | João Silva | ||
Daniel Dos Anjos | Diogo Jose Branco Batista | ||
David Alexandre Oliveira Monteiro | Diogo Araujo Brito | ||
Fabio Santos Ferreira | Ruben Pereira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 19 | 51 | H T H H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại