![]() Joseph Amoah 32 | |
![]() Agostinho 43 | |
![]() Diogo Amado (Thay: Joseph Amoah) 46 | |
![]() Andre Simoes 62 | |
![]() Agostinho 63 | |
![]() Valdir (Thay: Miguel Angelo Marques Granja) 75 | |
![]() Sergio Ribeiro (Thay: Leandro Antunes) 75 | |
![]() Joao Amorim (Thay: Paulinho) 82 | |
![]() Rafael De Freitas Silva (Thay: Renato Luis de Moura Soares) 82 | |
![]() Joao Resende (Thay: Arsenio) 85 | |
![]() Moises Conceicao (Thay: Adriano Luis Amorim Santos) 88 | |
![]() Alhassan Wakaso (Thay: Andre Simoes) 90 |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Leixoes
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

Leixoes
59 Kiểm soát bóng 41
17 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Leixoes
Thay người | |||
46’ | Joseph Amoah Diogo Amado | 82’ | Renato Luis de Moura Soares Rafael De Freitas Silva |
75’ | Miguel Angelo Marques Granja Valdir | 82’ | Paulinho Joao Amorim |
75’ | Leandro Antunes Sergio Ribeiro | 88’ | Adriano Luis Amorim Santos Moises Conceicao |
85’ | Arsenio Joao Resende | 90’ | Andre Simoes Alhassan Wakaso |
Cầu thủ dự bị | |||
Valdir | Moises Conceicao | ||
Diogo Amado | Rafael De Freitas Silva | ||
Joao Pedro Espirito Santo Oliveira | Manuel Namora | ||
Carlos Eduardo Ferreira Baptista | Morufdeen Moshood | ||
Sergio Ribeiro | Alhassan Wakaso | ||
Vitali Lystcov | Fabio Miguel Jesus Carvalho | ||
Joao Resende | Igor Stefanovic | ||
Afonso Urtigueira | Joao Amorim | ||
Vladyslav Kobylianskyi | Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira |
Nhận định Uniao de Leiria vs Leixoes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại