![]() Abraham Marcus (Kiến tạo: Gui) 19 | |
![]() Rodrigo Pinheiro Ferreira 23 | |
![]() Jordan Van Der Gaag 43 | |
![]() Goncalo Ribeiro 45+3' | |
![]() Bryan Giovanni Rochez Mejia 45+3' | |
![]() Miguel Angelo Marques Granja 45+4' | |
![]() Vasco Oliveira (Thay: Marco Baixinho) 46 | |
![]() Jair (Thay: Valdir) 46 | |
![]() Ze Pedro 58 | |
![]() Ze Pedro 62 | |
![]() Adramane Cassama (Thay: Gui) 71 | |
![]() Leandro Antunes (Thay: Jordan Van Der Gaag) 73 | |
![]() Zie Mohamed Ouattara (Thay: Tiago Ferreira) 73 | |
![]() Marcos Silva (Thay: Leandro Silva) 73 | |
![]() Rodrigo Fernandes (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa) 79 | |
![]() Rui Monteiro (Thay: Rodrigo Pinheiro Ferreira) 79 | |
![]() Goncalo Santos Sousa (Thay: Wendel da Silva Costa) 89 | |
![]() Anha Cande (Thay: Abraham Marcus) 89 | |
![]() Wendel da Silva Costa 90+3' |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs FC Porto B
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

FC Porto B
52 Kiểm soát bóng 48
19 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 18
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs FC Porto B
Thay người | |||
46’ | Valdir Silva | 71’ | Gui Adramane Cassama |
46’ | Marco Baixinho Vasco Oliveira | 79’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Rodrigo Fernandes |
73’ | Tiago Ferreira Zie Mohamed Ouattara | 79’ | Rodrigo Pinheiro Ferreira Rui Monteiro |
73’ | Jordan Van Der Gaag Leandro Antunes | 89’ | Wendel da Silva Costa Goncalo Santos Sousa |
73’ | Leandro Silva Marcos Silva | 89’ | Abraham Marcus Anha Cande |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Oliveira | Diogo Fernandes | ||
Vitali Lystcov | Goncalo Santos Sousa | ||
Arsenio | Eric Lima Pimentel | ||
Silva | Antonio Ribeiro | ||
Zie Mohamed Ouattara | Rodrigo Fernandes | ||
Vasco Oliveira | Adramane Cassama | ||
Paul Ayongo | Rui Monteiro | ||
Leandro Antunes | Rodrigo Mora | ||
Marcos Silva | Anha Cande |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
4 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 5 | 44 | H B T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 6 | 44 | T H B T H |
7 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | H T T B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | B T B B T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 11 | 8 | 5 | 41 | H T B T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
12 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | -1 | 35 | H H B T H |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -5 | 32 | B T B H H |
14 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -12 | 30 | B B T B B |
15 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -13 | 30 | H B B B B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H B T T H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại