![]() Bernardo Martins 22 | |
![]() (Pen) Bryan Giovanni Rochez Mejia 41 | |
![]() Carlos Eduardo Ferreira Baptista 43 | |
![]() Bernardo Martins 46+1' | |
![]() Nene (Kiến tạo: Bernardo Martins) 51 | |
![]() Leo 53 | |
![]() Leandro Antunes (Thay: Bryan Giovanni Rochez Mejia) 59 | |
![]() Jair (Kiến tạo: Leandro Antunes) 67 | |
![]() Jonatan Lucca (Thay: Ricardo Dias) 72 | |
![]() Balla Sangare (Thay: Nene) 72 | |
![]() Edson Rodrigues Farias (Thay: Vasco Rafael Fortes Lopes) 73 | |
![]() Valdir (Thay: Lucho) 82 | |
![]() Pedro Trigueira 85 | |
![]() Fernando Fonseca 88 | |
![]() Leandro Antunes 89 | |
![]() Edson Rodrigues Farias 90 | |
![]() Jose Ricardo Avelar Ribeiro (Thay: John Mercado) 93 | |
![]() John Mercado 93+3' | |
![]() Jose Ricardo Avelar Ribeiro 99+9' |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs AVS Futebol SAD
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

AVS Futebol SAD
56 Kiểm soát bóng 44
18 Phạm lỗi 14
29 Ném biên 28
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs AVS Futebol SAD
Thay người | |||
59’ | Bryan Giovanni Rochez Mejia Leandro Antunes | 72’ | Nene Balla Sangare |
82’ | Lucho Valdir | 72’ | Ricardo Dias Jonatan Lucca |
73’ | Vasco Rafael Fortes Lopes Edson Rodrigues Farias |
Cầu thủ dự bị | |||
Leandro Antunes | Balla Sangare | ||
Arsenio | Idrissa Dioh | ||
Afonso Urtigueira | Edson Rodrigues Farias | ||
Joao Resende | Joao Amorim | ||
Valdir | Gustavo Mendonca | ||
Diogo Amado | Simao Verza Bertelli | ||
Fabio Santos Ferreira | Jose Ricardo Avelar Ribeiro | ||
Sergio Ribeiro | Carlos Daniel Barbosa da Silva | ||
Jonatan Lucca |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây AVS Futebol SAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 15 | 45 | H T H T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | 5 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
12 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại