![]() Lucas Kawan 35 | |
![]() Anthony Carter 50 | |
![]() Crystopher (Thay: Lucho) 57 | |
![]() Jordan Van Der Gaag (Thay: Marc Baro) 58 | |
![]() Ryan Guilherme da Silva (Thay: Arsenio) 58 | |
![]() Sarara (Thay: Pedro Bicalho) 70 | |
![]() Luiz Miguel (Thay: Brenner Santos) 70 | |
![]() Daniel Dos Anjos (Thay: Jair) 74 | |
![]() Juan Munoz 75 | |
![]() Harramiz Quieta Ferreira Soares (Thay: Andrezinho) 78 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Anthony Charles Carter) 78 | |
![]() Miguel Pires (Thay: Vitor Bruno Ramos Goncalves) 80 | |
![]() Joao Resende (Thay: Juan Munoz) 88 |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Alverca
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

Alverca
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 19
7 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Alverca
Thay người | |||
57’ | Lucho Crystopher | 70’ | Pedro Bicalho Sarara |
58’ | Marc Baro Jordan Van Der Gaag | 70’ | Brenner Santos Luiz Miguel |
58’ | Arsenio Ryan Guilherme da Silva | 78’ | Andrezinho Harramiz Quieta Ferreira Soares |
74’ | Jair Daniel Dos Anjos | 78’ | Anthony Charles Carter Joao Marcos Lima Candido |
88’ | Juan Munoz Joao Resende | 80’ | Vitor Bruno Ramos Goncalves Miguel Pires |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Ferreira | Sarara | ||
Diogo Amado | Harramiz Quieta Ferreira Soares | ||
Joao Resende | Pedro Silva | ||
Crystopher | Jose Velazquez | ||
Fabio Santos Ferreira | Luiz Miguel | ||
Jordan Van Der Gaag | Paulo Eduardo | ||
Ryan Guilherme da Silva | Janickson Lamine Da Silva | ||
Daniel Dos Anjos | Joao Marcos Lima Candido | ||
Ze Vitor | Miguel Pires |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
4 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | T T B B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 6 | 44 | T H B T H |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | T T B B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | B T B B T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 11 | 8 | 5 | 41 | H T B T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -14 | 30 | B T B B B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H B T T H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại