![]() Cebio Soukou 44 | |
![]() Tarkan Serbest (Thay: Rigoberto Rivas) 58 | |
![]() Yusuf Cihat Celik (Thay: Samet Yalcin) 59 | |
![]() Furkan Gedik (Thay: Muharrem Cinan) 59 | |
![]() Ahmet Oguz 61 | |
![]() Onur Oztonga (Thay: Josip Vukovic) 67 | |
![]() Cihat Celik 69 | |
![]() Jurgen Bardhi (Thay: Engjell Hoti) 72 | |
![]() Ali Bulbul (Thay: Oguz Yildirim) 72 | |
![]() Tunali Mesut Can (Thay: Marcao) 75 | |
![]() Lucas Joao (Thay: Furkan Apaydin) 77 | |
![]() Baris Ekincier (Thay: Cebio Soukou) 85 |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Kocaelispor
số liệu thống kê

Umraniyespor

Kocaelispor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Kocaelispor
Umraniyespor: Ubeyd Adiyaman (1), Dimitri Cavare (97), Mustafa Eser (4), Emre Kaplan (75), Bernardo Sousa (77), Oguz Yildirim (70), Engjell Hoti (5), Serkan Goksu (8), Furkan Apaydin (23), Engin Poyraz Efe Yildirim (9), Cebio Soukou (27)
Kocaelispor: Gokhan Degirmenci (35), Ahmet Oguz (22), Aaron Appindangoye (5), Caner Osmanpasa (88), Muharrem Cinan (3), Rigoberto Rivas (72), Pedrinho (6), Samet Yalcin (23), Josip Vukovic (4), Marcao (10), Ogulcan Caglayan (17)
Thay người | |||
72’ | Oguz Yildirim Ali Bulbul | 58’ | Rigoberto Rivas Tarkan Serbest |
72’ | Engjell Hoti Jurgen Bardhi | 59’ | Muharrem Cinan Furkan Gedik |
77’ | Furkan Apaydin Lucas Joao | 59’ | Samet Yalcin Yusuf Cihat Celik |
85’ | Cebio Soukou Baris Ekincier | 67’ | Josip Vukovic Onur Oztonga |
75’ | Marcao Tunali Mesut Can |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Joao | Yunus Emre Gedik | ||
Ali Bulbul | Ahmet Sagat | ||
Mehmet Gunes | Furkan Gedik | ||
Jurgen Bardhi | Tarkan Serbest | ||
Baris Ekincier | Onur Oztonga | ||
Cihan Topaloglu | Yusuf Cihat Celik | ||
Batuhan Celik | Tunali Mesut Can | ||
Onur Yildirim | Baris Alici | ||
Yusuf Sertkaya | Batuhan Ahmet Şen | ||
Atalay Babacan | Ryan Mendes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại