![]() Adrien Regattin 41 | |
![]() Baris Ekincier (Thay: Cebio Soukou) 73 | |
![]() Cebio Soukou 74 | |
![]() Omer Hasan Sismanoglu (Thay: Kosta Aleksic) 75 | |
![]() Marcos Silva (Thay: Ahmet Engin) 77 | |
![]() Mehmet Ali Buyuksayar (Thay: Engjell Hoti) 81 | |
![]() Batuhan Celik (Thay: Jurgen Bardhi) 84 | |
![]() Yusuf Can Esendemir (Thay: Caner Cavlan) 86 | |
![]() Berkan Mahmut Keskin (Thay: Burak Coban) 86 | |
![]() Ricardo Guimaraes (Thay: Valentin Eysseric) 87 |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Igdir FK
số liệu thống kê

Umraniyespor

Igdir FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Igdir FK
Thay người | |||
73’ | Cebio Soukou Baris Ekincier | 75’ | Kosta Aleksic Omer Hasan Sismanoglu |
81’ | Engjell Hoti Mehmet Ali Buyuksayar | 77’ | Ahmet Engin Marcos Silva |
84’ | Jurgen Bardhi Batuhan Celik | 86’ | Caner Cavlan Yusuf Can Esendemir |
86’ | Burak Coban Berkan Mahmut Keskin | ||
87’ | Valentin Eysseric Ricardo Guimaraes |
Cầu thủ dự bị | |||
Serkan Goksu | Halil Ibrahim Sonmez | ||
Ubeyd Adiyaman | Dean Lico | ||
Dimitri Cavare | Omer Hasan Sismanoglu | ||
Batuhan Arici | Yusuf Can Esendemir | ||
Baris Ekincier | Berkan Mahmut Keskin | ||
Oguz Yildirim | Ricardo Guimaraes | ||
Batuhan Celik | Alperen Selvi | ||
Mehmet Ali Buyuksayar | Marcos Silva | ||
Yunus Emre Yilmaz | Onur Alp Sarman | ||
Muhammet Fatih Karasu | Noel Niemann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Igdir FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 22 | 62 | H H H H T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -4 | 39 | B B H T B |
16 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B T H B B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại