![]() Baris Ekincier 28 | |
![]() Thomas Verheydt (Thay: Kabongo Kasongo) 43 | |
![]() Georgi Minchev 55 | |
![]() Batuhan Celik (Thay: Baris Ekincier) 65 | |
![]() Eren Karadag (Thay: Suat Kaya) 70 | |
![]() Ismaila Sonko (Thay: Mehdi Boudjemaa) 71 | |
![]() Engjell Hoti (Thay: Jurgen Bardhi) 84 | |
![]() Durel Avounou (Thay: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 84 | |
![]() Ahmethan Kose (Thay: Atakan Akkaynak) 85 | |
![]() Georgi Minchev 86 | |
![]() Kubilay Aktas (Thay: Serkan Goksu) 90 | |
![]() Mehmet Ali Buyuksayar (Thay: Georgi Minchev) 90 | |
![]() Melih Okutan (Thay: Bernardo Sousa) 90 |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Corum FK
số liệu thống kê

Umraniyespor

Corum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Corum FK
Thay người | |||
65’ | Baris Ekincier Batuhan Celik | 43’ | Kabongo Kasongo Thomas Verheydt |
84’ | Jurgen Bardhi Engjell Hoti | 70’ | Suat Kaya Eren Karadag |
90’ | Serkan Goksu Kubilay Aktas | 71’ | Mehdi Boudjemaa Ismaila Sonko |
90’ | Georgi Minchev Mehmet Ali Buyuksayar | 84’ | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Durel Avounou |
90’ | Bernardo Sousa Melih Okutan | 85’ | Atakan Akkaynak Ahmethan Kose |
Cầu thủ dự bị | |||
Emre Kaya | Berkay Arı | ||
Kubilay Aktas | Eren Karadag | ||
Batuhan Celik | Erhan Kara | ||
Mehmet Ali Buyuksayar | Ahmethan Kose | ||
Engjell Hoti | Thomas Verheydt | ||
Ubeyd Adiyaman | Mahmut Eren Guler | ||
Melih Okutan | Mustafa Emre Yalcinkaya | ||
Atalay Babacan | Ismaila Sonko | ||
Batuhan Arici | Durel Avounou | ||
Onur Yildirim | Berkcan Aytac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại