Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Gustav Ludwigson (Kiến tạo: Min-Kyu Joo)
3
(Pen) Dae-Won Kim
30
Seung-Wook Park (Thay: Min-Deok Kim)
46
Hyeon-Ug Kim (Thay: Dae-Won Kim)
46
Won-Sang Um (Thay: Yun-Gu Kang)
46
Young-Gwon Kim (Kiến tạo: Myung-Jae Lee)
52
Jin-Gyu Kim (Thay: Min-Woo Seo)
61
Chung-Yong Lee (Thay: Darijan Bojanic)
64
Min-Jun Kim (Thay: Chi-In Jung)
74
Matheus Sales (Thay: Gyu-Sung Lee)
80
Seok-Ho Hwang (Thay: Jong-Eun Lim)
80
Jung-Min Lee (Thay: Hyun-Muk Kang)
83
Jung-Min Lee (Thay: Hyun-Muk Kang)
85
Kang-Min Choi (Thay: Ataru Esaka)
90
Myung-Jae Lee
90+4'
Tae-Hyun Kim (Kiến tạo: Jin-Gyu Kim)
90+5'
Tae-Hyun Kim
90+6'

Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Gimcheon Sangmu

số liệu thống kê
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
52 Kiểm soát bóng 48
5 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 11
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Gimcheon Sangmu

Ulsan Hyundai (4-4-2): Jo Hyeonwoo (21), Yun Il-Lok (73), Lim Jong Eun (5), Kim Young-gwon (19), Lee Myung-jae (13), Yun-Gu Kang (30), Darijan Bojanic (6), Lee Gyu-sung (8), Gustav Ludwigson (17), Ataru Esaka (31), Joo Min-Kyu (18)

Gimcheon Sangmu (4-3-3): Jun-Hong Kim (17), Tae-Hyun Kim (77), Min-Deok Kim (20), Kim Bong-soo (15), Min-Gyu Park (88), Hyun-muk Kang (14), Doo-Jae Won (11), Seo Min-woo (16), Dae-Won Kim (22), Young-Jun Lee (40), Chi-In Jung (32)

Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
4-4-2
21
Jo Hyeonwoo
73
Yun Il-Lok
5
Lim Jong Eun
19
Kim Young-gwon
13
Lee Myung-jae
30
Yun-Gu Kang
6
Darijan Bojanic
8
Lee Gyu-sung
17
Gustav Ludwigson
31
Ataru Esaka
18
Joo Min-Kyu
32
Chi-In Jung
40
Young-Jun Lee
22
Dae-Won Kim
16
Seo Min-woo
11
Doo-Jae Won
14
Hyun-muk Kang
88
Min-Gyu Park
15
Kim Bong-soo
20
Min-Deok Kim
77
Tae-Hyun Kim
17
Jun-Hong Kim
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
4-3-3
Thay người
46’
Yun-Gu Kang
Won-Sang Um
46’
Min-Deok Kim
Seung-wook Park
64’
Darijan Bojanic
Lee Chung-Yong
46’
Dae-Won Kim
Hyeon-Ug Kim
80’
Jong-Eun Lim
Hwang Seok-Ho
61’
Min-Woo Seo
Jin-Gyu Kim
80’
Gyu-Sung Lee
Matheus Sales
74’
Chi-In Jung
Kim Min-jun
90’
Ataru Esaka
Kang-Min Choi
85’
Hyun-Muk Kang
Lee Jung-min
Cầu thủ dự bị
Jo So huk
Kim Dong-heon
Hwang Seok-Ho
Seung-wook Park
Kang-Min Choi
Yoon Jong-gyu
Sang-Min Sim
Jo Jin-woo
Matheus Sales
Jin-Gyu Kim
Lee Chung-Yong
Bon-cheol Ku
Won-Sang Um
Hyeon-Ug Kim
Kelvin Giacobe
Lee Jung-min
Martin Adam
Kim Min-jun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
20/02 - 2022
21/05 - 2022
21/08 - 2022
09/03 - 2024
12/05 - 2024
06/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Ulsan Hyundai

K League 1
09/03 - 2025
16/02 - 2025
AFC Champions League
12/02 - 2025
Giao hữu
AFC Champions League
04/12 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
30/11 - 2024
H1: 0-1 | HP: 2-0
AFC Champions League
26/11 - 2024
K League 1
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu

K League 1
08/03 - 2025
16/02 - 2025
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Daejeon CitizenDaejeon Citizen430139T B T T
2Ulsan HyundaiUlsan Hyundai430149B T T T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu421127B T H T
4Daegu FCDaegu FC421127T T H B
5Gangwon FCGangwon FC421117B T H T
6Gwangju FCGwangju FC312015H H T
7FC SeoulFC Seoul4121-15B T H H
8Jeju UnitedJeju United4112-14T B H B
9Jeonbuk FCJeonbuk FC4112-14T H B B
10FC AnyangFC Anyang4103-33T B B B
11Suwon FCSuwon FC4022-32H B B H
12Pohang SteelersPohang Steelers3012-41B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X