![]() Vladyslav Andriyovych Vanat 43 | |
![]() Vladyslav Vanat 43 | |
![]() Matthew Grech (Thay: Henry Bonello) 45 | |
![]() Vitalii Mykolenko (Thay: Mykola Matviyenko) 46 | |
![]() Alexander Satariano (Thay: Kyrian Nwoko) 46 | |
![]() Jean Borg 51 | |
![]() (Pen) Andriy Yarmolenko 52 | |
![]() Ruslan Malinovsky 56 | |
![]() Shaun Dimech (Thay: Jodi Jones) 62 | |
![]() Artem Dovbyk (Thay: Vladyslav Vanat) 63 | |
![]() Vitaly Buyalsky (Thay: Ruslan Malinovsky) 63 | |
![]() Steve Borg 70 | |
![]() (Pen) Viktor Tsigankov 72 | |
![]() Serhiy Sydorchuk (Thay: Andriy Yarmolenko) 81 | |
![]() Jurgen Degabriele (Thay: Joseph Mbong) 87 | |
![]() Jake Grech (Thay: Teddy Teuma) 87 | |
![]() Oleksandr Svatok (Thay: Viktor Tsigankov) 90 |
Thống kê trận đấu Ukraine vs Malta
số liệu thống kê

Ukraine

Malta
62 Kiểm soát bóng 38
6 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ukraine vs Malta
Ukraine (4-4-2): Anatolii Trubin (12), Yukhym Konoplya (17), Sergey Krivtsov (4), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Andriy Yarmolenko (7), Taras Stepanenko (6), Ruslan Malinovskyi (8), Georgiy Sudakov (21), Viktor Tsygankov (15), Vladyslav Andriyovych Vanat (9)
Malta (3-5-2): Henry Bonello (1), Zach Muscat (22), Steve Borg (4), Jean Borg (23), Joseph Essien Mbong (7), Yankam Yannick (20), Matthew Guillaumier (6), Teddy Teuma (10), Ryan Camenzuli (3), Jodi Jones (11), Kyrian Nwoko (9)

Ukraine
4-4-2
12
Anatolii Trubin
17
Yukhym Konoplya
4
Sergey Krivtsov
13
Illia Zabarnyi
22
Mykola Matvienko
7
Andriy Yarmolenko
6
Taras Stepanenko
8
Ruslan Malinovskyi
21
Georgiy Sudakov
15
Viktor Tsygankov
9
Vladyslav Andriyovych Vanat
9
Kyrian Nwoko
11
Jodi Jones
3
Ryan Camenzuli
10
Teddy Teuma
6
Matthew Guillaumier
20
Yankam Yannick
7
Joseph Essien Mbong
23
Jean Borg
4
Steve Borg
22
Zach Muscat
1
Henry Bonello

Malta
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Mykola Matviyenko Vitaliy Mykolenko | 45’ | Henry Bonello Matthew Grech |
63’ | Vladyslav Vanat Artem Dovbyk | 46’ | Kyrian Nwoko Alexander Satariano |
63’ | Ruslan Malinovsky Vitaliy Buyalskiy | 62’ | Jodi Jones Shawn Dimech |
81’ | Andriy Yarmolenko Serhiy Sydorchuk | 87’ | Teddy Teuma Jake Grech |
90’ | Viktor Tsigankov Oleksandr Svatok | 87’ | Joseph Mbong Jurgen Degabriele |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgiy Bushchan | Matthew Grech | ||
Andriy Lunin | Matthias Debono | ||
Eduard Sobol | Cain Attard | ||
Oleksandr Svatok | Kurt Shaw | ||
Serhiy Sydorchuk | Jake Grech | ||
Mykhailo Mudryk | Ferdinando Apap | ||
Artem Dovbyk | Alexander Satariano | ||
Vitaliy Buyalskiy | Juan Corbalan | ||
Vitaliy Mykolenko | Nikolai Muscat | ||
Oleksandr Tymchyk | Jurgen Degabriele | ||
Danylo Ignatenko | Stephen Pisani | ||
Oleksandr Zubkov | Shawn Dimech |
Nhận định Ukraine vs Malta
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Ukraine
Uefa Nations League
Euro
Thành tích gần đây Malta
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại