Số lượng khán giả hôm nay là 8767.
![]() Oleksiy Sych (Thay: Yukhym Konoplya) 26 | |
![]() Romelu Lukaku (Kiến tạo: Kevin De Bruyne) 40 | |
![]() Yegor Yarmolyuk (Thay: Oleksiy Sych) 62 | |
![]() Oleksiy Hutsuliak (Thay: Roman Yaremchuk) 62 | |
![]() Vladyslav Vanat (Thay: Mykola Shaparenko) 62 | |
![]() Oleksiy Hutsuliak 67 | |
![]() Youri Tielemans 68 | |
![]() Hans Vanaken (Thay: Kevin De Bruyne) 70 | |
![]() Dodi Lukebakio (Thay: Charles De Ketelaere) 70 | |
![]() Vladyslav Vanat (Kiến tạo: Viktor Tsigankov) 73 | |
![]() Illia Zabarnyi (Kiến tạo: Oleksandr Zinchenko) 79 | |
![]() Alexis Saelemaekers (Thay: Leandro Trossard) 80 | |
![]() Nicolas Raskin (Thay: Koni De Winter) 80 | |
![]() Oleksandr Nazarenko (Thay: Ivan Kaliuzhnyi) 88 | |
![]() Jorthy Mokio (Thay: Maxim De Cuyper) 88 | |
![]() Yegor Nazaryna (Thay: Ivan Kaliuzhnyi) 88 |
Thống kê trận đấu Ukraine vs Bỉ


Diễn biến Ukraine vs Bỉ
Ukraine giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Ukraine: 47%, Bỉ: 53%.
Bỉ thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Ukraine.
Oleksandr Nazarenko của Ukraine chặn một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Oleksiy Hutsuliak giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Youri Tielemans của Bỉ thực hiện quả phạt góc từ bên trái.
Illia Zabarnyi của Ukraine chặn một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Oleksiy Hutsuliak của Ukraine chặn một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Dodi Lukebakio tạt bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Thomas Meunier giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Trọng tài thổi phạt Youri Tielemans của Bỉ vì đã phạm lỗi với Oleksiy Hutsuliak.
Bỉ thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Ukraine: 48%, Bỉ: 52%.
Bỉ đang kiểm soát bóng.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Ivan Kaliuzhnyi rời sân để nhường chỗ cho Yegor Nazaryna trong một sự thay người chiến thuật.
Maxim De Cuyper rời sân để được thay thế bởi Jorthy Mokio trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Ukraine vs Bỉ
Ukraine (4-1-4-1): Andriy Lunin (1), Yukhym Konoplia (2), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Vitaliy Mykolenko (16), Ivan Kalyuzhnyi (6), Viktor Tsygankov (15), Oleksandr Zinchenko (17), Mykola Shaparenko (10), Georgiy Sudakov (8), Roman Yaremchuk (9)
Bỉ (4-3-3): Thibaut Courtois (1), Thomas Meunier (15), Koni De Winter (16), Brandon Mechele (18), Maxime De Cuyper (5), Youri Tielemans (8), Zeno Debast (2), Kevin De Bruyne (7), Charles De Ketelaere (17), Romelu Lukaku (10), Leandro Trossard (11)


Thay người | |||
26’ | Yegor Yarmolyuk Oleksii Sych | 70’ | Charles De Ketelaere Dodi Lukébakio |
62’ | Mykola Shaparenko Vladyslav Vanat | 70’ | Kevin De Bruyne Hans Vanaken |
62’ | Oleksiy Sych Yehor Yarmoliuk | 80’ | Koni De Winter Nicolas Raskin |
62’ | Roman Yaremchuk Oleksii Gutsuliak | 80’ | Leandro Trossard Alexis Saelemaekers |
88’ | Ivan Kaliuzhnyi Yehor Nazaryna | 88’ | Maxim De Cuyper Jorthy Mokio |
Cầu thủ dự bị | |||
Anatoliy Trubin | Senne Lammens | ||
Dmytro Riznyk | Matz Sels | ||
Bogdan Mykhaylichenko | Wout Faes | ||
Oleksii Sych | Nicolas Raskin | ||
Oleksandr Svatok | Dodi Lukébakio | ||
Andriy Yarmolenko | Bryan Heynen | ||
Vladyslav Vanat | Hans Vanaken | ||
Vitaliy Buyalskiy | Jorthy Mokio | ||
Yehor Yarmoliuk | Jérémy Doku | ||
Oleksii Gutsuliak | Alexis Saelemaekers | ||
Yehor Nazaryna | Ameen Al-Dakhil | ||
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | Michy Batshuayi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Ukraine vs Bỉ
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ukraine
Thành tích gần đây Bỉ
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại