Ukraine với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
![]() Edgar Babayan 45+2' | |
![]() Illia Zabarnyi 45+2' | |
![]() Khoren Bayramyan 52 | |
![]() Sargis Adamyan (Thay: Edgar Babayan) 55 | |
![]() Vahan Bichakhchyan (Thay: Khoren Bayramyan) 55 | |
![]() Ruslan Malinovsky (Kiến tạo: Alexander Karavaev) 61 | |
![]() Oleksandr Zinchenko 66 | |
![]() Hovhannes Harutyunyan (Thay: Tigran Barseghyan) 66 | |
![]() Artem Dovbyk (Thay: Roman Yaremchuk) 70 | |
![]() Oleksandr Pikhalyonok (Thay: Mykola Shaparenko) 70 | |
![]() Alexander Karavaev 77 | |
![]() Vitalii Mykolenko (Thay: Oleksandr Zinchenko) 77 | |
![]() Oleksandr Zubkov (Thay: Mykhaylo Mudryk) 78 | |
![]() Edgar Malakyan (Thay: Artak Dashyan) 80 | |
![]() Vitalii Mykolenko 84 | |
![]() Danylo Ignatenko (Thay: Serhiy Sydorchuk) 84 | |
![]() Mykola Matviyenko 87 | |
![]() Sargis Adamyan 89 | |
![]() Taron Voskanyan 90 |
Thống kê trận đấu Ukraine vs Armenia


Diễn biến Ukraine vs Armenia
Số người tham dự hôm nay là 12503.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Ukraine: 69%, Armenia: 31%.
Tỷ lệ cầm bóng: Ukraine: 70%, Armenia: 30%.
Alexander Karavaev từ Ukraine là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay
Taron Voskanyan giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Oleksandr Pikhalyonok từ Ukraine thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Một cú sút của Oleksandr Zubkov đã bị chặn lại.
Ukraine đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Tầm nhìn tuyệt vời của Oleksandr Zubkov từ Ukraine khi anh ta ngăn chặn một cuộc tấn công đầy hứa hẹn với một cuộc đánh chặn.
Armenia đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Tỷ lệ cầm bóng: Ukraine: 70%, Armenia: 30%.
Ukraine thực hiện một quả phát bóng lên.
Armenia thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Sargis Adamyan bắn từ bên ngoài hộp, nhưng Andriy Pyatov đã kiểm soát được nó
Ukraine đang kiểm soát bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Danylo Ignatenko từ Ukraine đến gặp Hovhannes Harutyunyan
Armenia đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Artem Dovbyk bị phạt vì đẩy Edgar Malakyan.
Ruslan Malinovsky thực hiện một quả phạt trực tiếp vào khung thành, nhưng thủ môn đã xuất sắc cản phá.
Đội hình xuất phát Ukraine vs Armenia
Ukraine (4-3-3): Andriy Pyatov (12), Oleksandr Karavaev (21), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Oleksandr Zinchenko (17), Ruslan Malinovskyi (8), Serhiy Sydorchuk (5), Mykola Shaparenko (10), Viktor Tsygankov (15), Roman Yaremchuk (9), Mykhailo Mudryk (14)
Armenia (5-3-2): David Yurchenko (1), Jordy Joao Monroy Ararat (2), Taron Voskanyan (4), Hrayr Mkoyan (15), Styopa Mkrtchyan (21), Kamo Hovhannisyan (13), Artak Dashyan (20), Solomon Ime Udo (17), Khoren Bayramyan (7), Tigran Barseghyan (11), Edgar Babayan (9)


Thay người | |||
70’ | Roman Yaremchuk Artem Dovbyk | 55’ | Edgar Babayan Sargis Adamyan |
70’ | Mykola Shaparenko Oleksandr Pikhalyonok | 55’ | Khoren Bayramyan Vahan Bichakhchyan |
77’ | Oleksandr Zinchenko Vitaliy Mykolenko | 66’ | Tigran Barseghyan Hovhannes Harutyunyan |
78’ | Mykhaylo Mudryk Oleksandr Zubkov | 80’ | Artak Dashyan Edgar Malakyan |
84’ | Serhiy Sydorchuk Danylo Ignatenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Andriy Lunin | Stanislav Buchnev | ||
Dmytro Riznyk | Arsen Beglaryan | ||
Valerii Bondar | Varazdat Haroyan | ||
Taras Kacharaba | Artak Grigoryan | ||
Denys Popov | Wbeymar Angulo Mosquera | ||
Danylo Ignatenko | Zhirayr Margaryan | ||
Andriy Yarmolenko | Hovhannes Harutyunyan | ||
Artem Dovbyk | Artur Serobyan | ||
Vitaliy Mykolenko | Edgar Malakyan | ||
Oleksandr Pikhalyonok | Rudik Mkrtchyan | ||
Danylo Sikan | Sargis Adamyan | ||
Oleksandr Zubkov | Vahan Bichakhchyan |
Nhận định Ukraine vs Armenia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ukraine
Thành tích gần đây Armenia
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại