![]() Artem Favorov 22 | |
![]() Georgios Koutroubis 25 | |
![]() Artem Favorov 26 | |
![]() Budu Zivzivadze 32 | |
![]() Weslen Junior 41 | |
![]() Miroslav Bjelos (Thay: Krisztian Simon) 51 | |
![]() Branko Pauljevic 72 | |
![]() Gyorgy Komaromi (Thay: Alen Skribek) 78 | |
![]() Petrus Boumal (Thay: Nikola Mitrovic) 79 | |
![]() Balazs Bakti (Thay: Marius Corbu) 84 | |
![]() Libor Kozak (Thay: Daniel Gera) 89 | |
![]() Tamas Kadar (Thay: Branko Pauljevic) 90 |
Thống kê trận đấu Ujpest vs Puskas FC Academy
số liệu thống kê

Ujpest

Puskas FC Academy
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ujpest vs Puskas FC Academy
Ujpest (4-1-4-1): David Banai (23), Lirim Kastrati (2), Georgios Koutroubis (13), Maerten Kuusk (20), Nemanja Antonov (11), Vincent Onovo (29), Branko Pauljevic (49), Aron Csongvai (14), Nikola Mitrovic (22), Krisztian Simon (7), Budu Zivzivadze (8)
Puskas FC Academy (4-4-2): Balazs Toth (1), Joao Nunes (3), Csaba Spandler (23), Patrizio Stronati (17), Weslen Junior (90), Luciano Slagveer (11), Artem Favorov (19), Roland Szolnoki (22), Marius Corbu (18), Alen Skribek (77), Daniel Gera (14)

Ujpest
4-1-4-1
23
David Banai
2
Lirim Kastrati
13
Georgios Koutroubis
20
Maerten Kuusk
11
Nemanja Antonov
29
Vincent Onovo
49
Branko Pauljevic
14
Aron Csongvai
22
Nikola Mitrovic
7
Krisztian Simon
8
Budu Zivzivadze
14
Daniel Gera
77
Alen Skribek
18
Marius Corbu
22
Roland Szolnoki
19
Artem Favorov
11
Luciano Slagveer
90
Weslen Junior
17
Patrizio Stronati
23
Csaba Spandler
3
Joao Nunes
1
Balazs Toth

Puskas FC Academy
4-4-2
Thay người | |||
51’ | Krisztian Simon Miroslav Bjelos | 78’ | Alen Skribek Gyorgy Komaromi |
79’ | Nikola Mitrovic Petrus Boumal | 84’ | Marius Corbu Balazs Bakti |
90’ | Branko Pauljevic Tamas Kadar | 89’ | Daniel Gera Libor Kozak |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Pajovic | Agoston Kiss | ||
Petrus Boumal | Norbert Kiss | ||
Luca Mack | Jozef Urblik | ||
Fernando Viana | Libor Kozak | ||
Miroslav Bjelos | Gyorgy Komaromi | ||
Abdoulaye Yahaya | Balazs Bakti | ||
Tamas Kadar | Kirilo Janyickij | ||
Dominik Kovacs | Artem Nahirnij | ||
Mory Kone | Vajk Gazdag | ||
Bendeguz Farkas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại