Hết trận! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() George Ganea 45 | |
![]() Krisztofer Horvath 48 | |
![]() Attila Fiola 51 | |
![]() Lamin Colley 54 | |
![]() Milan Tucic (Thay: Matija Ljujic) 55 | |
![]() Fran Brodic 59 | |
![]() Jakub Plsek 64 | |
![]() Andre Duarte 69 | |
![]() Mikael Soisalo (Thay: Zalan Kerezsi) 70 | |
![]() Laros Duarte (Thay: Jakub Plsek) 70 | |
![]() Tom Lacoux (Thay: George Ganea) 79 | |
![]() Joel Fameyeh (Thay: Lamin Colley) 88 | |
![]() Mikael Soisalo 90+4' |
Thống kê trận đấu Ujpest vs Puskas FC Academy


Diễn biến Ujpest vs Puskas FC Academy

Thẻ vàng cho Mikael Soisalo.
Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Joel Fameyeh.
George Ganea rời sân và được thay thế bởi Tom Lacoux.
Jakub Plsek rời sân và được thay thế bởi Laros Duarte.
Zalan Kerezsi rời sân và được thay thế bởi Mikael Soisalo.

Thẻ vàng cho Andre Duarte.

Thẻ vàng cho Jakub Plsek.

V À A A O O O - Fran Brodic đã ghi bàn!
Matija Ljujic rời sân và được thay thế bởi Milan Tucic.

V À A A O O O - Lamin Colley đã ghi bàn!

V À A A A O O O Puskas FC Academy ghi bàn.

Thẻ vàng cho Attila Fiola.

Thẻ vàng cho Krisztofer Horvath.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho George Ganea.
Đội hình xuất phát Ujpest vs Puskas FC Academy
Ujpest (4-4-2): Riccardo Piscitelli (93), Barnabas Bese (33), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Bence Gergenyi (44), Matija Ljujic (88), Damian Rasak (6), Attila Fiola (55), George Ganea (17), Fran Brodic (9), Krisztofer Horváth (11)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Georgiy Harutyunyan (21), Artem Favorov (19), Jakub Plsek (15), Jonathan Levi (10), Zalan Keresi (99), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)


Thay người | |||
55’ | Matija Ljujic Milan Tucic | 70’ | Jakub Plsek Laros Duarte |
79’ | George Ganea Tom Lacoux | 70’ | Zalan Kerezsi Mikael Soisalo |
88’ | Lamin Colley Joel Fameyeh |
Cầu thủ dự bị | |||
Genzler Gellert | Tamas Markek | ||
David Banai | Urho Nissila | ||
Daviti Kobouri | Akos Markgraf | ||
Matyas Tajti | Joel Fameyeh | ||
Tom Lacoux | Bence Vekony | ||
Vincent Onovo | Roland Orjan | ||
Milan Tucic | Laros Duarte | ||
Kristof Sarkadi | Mikael Soisalo | ||
Mamoudou Karamoko | |||
Dominik Kaczvinszki | |||
Adrian Denes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ujpest
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại