![]() Jasmin Mesanovic (Kiến tạo: Jaroslav Navratil) 6 | |
![]() Branimir Cipetic 23 | |
![]() Matija Ljujic (Kiến tạo: Kevin Csoboth) 28 | |
![]() Bence Otvos 34 | |
![]() Peter Ambrose 42 | |
![]() Bogdan Melnyk (Thay: Lucas) 46 | |
![]() Peter Ambrose (Kiến tạo: Lirim Kastrati) 53 | |
![]() Dominik Kovacic 55 | |
![]() Aleksandar Jovicic 56 | |
![]() Driton Camaj (Thay: Jaroslav Navratil) 58 | |
![]() Norbert Balogh (Thay: Milos Spasic) 58 | |
![]() George Ganea 69 | |
![]() Tim Hall (Thay: Tamas Kiss) 69 | |
![]() George Ganea (Thay: Csanad Feher) 69 | |
![]() Aleksandar Jovicic (Kiến tạo: Branimir Cipetic) 72 | |
![]() Matyas Tajti (Thay: Matija Ljujic) 72 | |
![]() Matyas Tajti 73 | |
![]() Matyas Tajti (Thay: Matija Ljujic) 75 | |
![]() Heinz Moerschel 82 | |
![]() Kristopher Vida (Thay: Rafal Makowski) 82 | |
![]() Kristopher Vida (Thay: Rafal Makowski) 85 | |
![]() Branko Pauljevic (Thay: Kevin Csoboth) 90 | |
![]() Luca Mack (Thay: Peter Ambrose) 90 | |
![]() Kevin Kormendi (Thay: Jasmin Mesanovic) 90 | |
![]() Luca Mack 90+13' | |
![]() Norbert Balogh 90+13' |
Thống kê trận đấu Ujpest vs Kisvarda FC
số liệu thống kê

Ujpest

Kisvarda FC
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ujpest vs Kisvarda FC
Thay người | |||
69’ | Tamas Kiss Tim Hall | 46’ | Lucas Bogdan Melnyk |
69’ | Csanad Feher George Ganea | 58’ | Milos Spasic Norbert Sandor Balogh |
72’ | Matija Ljujic Matyas Tajti | 58’ | Jaroslav Navratil Driton Camaj |
90’ | Kevin Csoboth Branko Pauljevic | 82’ | Rafal Makowski Kristopher Vida |
90’ | Peter Ambrose Luca Mack | 90’ | Jasmin Mesanovic Kevin Kormendi |
Cầu thủ dự bị | |||
Akos Toth | Levente Szor | ||
Branko Pauljevic | Tibor Lippai | ||
Stefan Jevtoski | Mario Ilievski | ||
Tim Hall | Adam Czekus | ||
Mark Arion Mucsanyi | Enes Alic | ||
Gyorgy Balazs Varga | Kevin Kormendi | ||
Marten Kuusk | Norbert Sandor Balogh | ||
George Ganea | Kristopher Vida | ||
Matyas Tajti | Bogdan Melnyk | ||
Krisztian Simon | Driton Camaj | ||
Luca Mack | Marcell Kovacs | ||
Djordje Nikolic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kisvarda FC
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 16 | 52 | B H T T H |
2 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 18 | 50 | H T T H T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 18 | 48 | H T T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 10 | 41 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 5 | 37 | H T H T H |
6 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -6 | 36 | T B H H B |
7 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -8 | 31 | B H B H B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -6 | 30 | T H H H B |
9 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -4 | 29 | H H B H T |
10 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -7 | 26 | B B H T T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | H B B B B |
12 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -19 | 21 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại