Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nikola Serafimov 4 | |
![]() (Pen) Krisztofer Horvath 5 | |
![]() Barnabas Bese 22 | |
![]() Bogdan Melnyk 41 | |
![]() Nicolas Stefanelli (Thay: Matyas Katona) 45 | |
![]() Damian Rasak (Thay: Matija Ljujic) 55 | |
![]() Matyas Kovacs (Thay: Filip Holender) 55 | |
![]() Ivan Saponjic (Kiến tạo: Ivan Milicevic) 58 | |
![]() Ivan Saponjic 66 | |
![]() Kristian Sekularac (Thay: Milan Peto) 72 | |
![]() Giorgi Beridze (Thay: Mamoudou Karamoko) 73 | |
![]() Balint Geiger (Thay: Krisztofer Horvath) 73 | |
![]() George Ganea (Thay: Fran Brodic) 80 | |
![]() Bence Bedi (Thay: Nikola Serafimov) 82 | |
![]() Aleksandre Kalandadze 88 | |
![]() Bence Bedi 88 | |
![]() Tom Lacoux 89 | |
![]() Balint Szabo (Kiến tạo: Ivan Milicevic) 90+2' | |
![]() Bogdan Melnyk 90+3' | |
![]() Attila Fiola 90+3' | |
![]() Balint Szabo 90+10' |
Thống kê trận đấu Ujpest vs Fehervar FC


Diễn biến Ujpest vs Fehervar FC

Thẻ vàng cho Balint Szabo.

Thẻ vàng cho Attila Fiola.

Thẻ vàng cho Bogdan Melnyk.
Ivan Milicevic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Balint Szabo ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tom Lacoux.

Thẻ vàng cho Bence Bedi.

Thẻ vàng cho Aleksandre Kalandadze.
Nikola Serafimov rời sân và được thay thế bởi Bence Bedi.
Fran Brodic rời sân và được thay thế bởi George Ganea.
Krisztofer Horvath rời sân và được thay thế bởi Balint Geiger.
Mamoudou Karamoko rời sân và được thay thế bởi Giorgi Beridze.
Milan Peto rời sân và được thay thế bởi Kristian Sekularac.

Thẻ vàng cho Ivan Saponjic.
Ivan Milicevic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Saponjic đã ghi bàn!
Filip Holender rời sân và được thay thế bởi Matyas Kovacs.
Matija Ljujic rời sân và được thay thế bởi Damian Rasak.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Ujpest vs Fehervar FC
Ujpest (4-2-3-1): Riccardo Piscitelli (93), Barnabas Bese (33), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Bence Gergenyi (44), Mamoudou Karamoko (70), Attila Fiola (55), Matija Ljujic (88), Krisztofer Horváth (11), Tom Lacoux (18), Fran Brodic (9)
Fehervar FC (5-3-2): Martin Dala (57), Filip Holender (70), Nikola Serafimov (31), Simeon Petrov (3), Balint Szabo (23), Ivan Milicevic (7), Sandro Kalandadze (5), Bogdan Melnyk (8), Milan Peto (99), Matyas Katona (77), Ivan Saponjic (9)


Thay người | |||
55’ | Matija Ljujic Damian Rasak | 45’ | Matyas Katona Nicolas Stefanelli |
73’ | Mamoudou Karamoko Giorgi Beridze | 55’ | Filip Holender Matyas Kovacs |
73’ | Krisztofer Horvath Balint Geiger | 72’ | Milan Peto Kristian Sekularac |
80’ | Fran Brodic George Ganea | 82’ | Nikola Serafimov Bence Bedi |
Cầu thủ dự bị | |||
David Banai | Gergely Nagy | ||
Dominik Kaczvinszki | Nicolas Stefanelli | ||
Genzler Gellert | Botond Kemenes | ||
Vincent Onovo | Matyas Kovacs | ||
George Ganea | Kristian Sekularac | ||
Giorgi Beridze | Gergo Ominger | ||
Adrian Denes | Bence Bedi | ||
Krisztian Simon | Tamas Horvath | ||
Balint Geiger | Kristof Lakatos | ||
Damian Rasak | Viragh Ferenc | ||
Márk Mucsányi | |||
Daviti Kobouri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ujpest
Thành tích gần đây Fehervar FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 16 | 45 | T H T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 10 | 40 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -3 | 36 | B T B H H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -6 | 31 | H B H B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -4 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -6 | 26 | B H H B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại