![]() Davit Kobouri 65 | |
![]() Matyas Tajti (Thay: Matija Ljujic) 67 | |
![]() Kevin Csoboth (Thay: Ognjen Radosevic) 67 | |
![]() Branko Pauljevic (Thay: Albi Doka) 67 | |
![]() Matyas Tajti 76 | |
![]() Peter Ambrose (Kiến tạo: Kevin Csoboth) 77 | |
![]() Milan Peto (Thay: Barnabas Bese) 79 | |
![]() Mamoudou Karamoko (Thay: Matyas Katona) 79 | |
![]() Krisztian Simon (Thay: Krisztian Tamas) 80 | |
![]() Szabolcs Schon 81 | |
![]() George Ganea (Thay: Peter Ambrose) 84 | |
![]() (Pen) Matyas Tajti 86 | |
![]() Marcell Berki (Thay: Nicolas Stefanelli) 88 | |
![]() Bence Gergenyi 89 | |
![]() Milan Peto 90+2' |
Thống kê trận đấu Ujpest vs Fehervar FC
số liệu thống kê

Ujpest

Fehervar FC
39 Kiểm soát bóng 61
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ujpest vs Fehervar FC
Ujpest (3-1-4-2): David Banai (23), Georgios Antzoulas (42), Aboubakar Keita (19), Daviti Kobouri (5), Luca Mack (6), Albi Doka (2), Ognjen Radosevic (28), Matija Ljujic (88), Krisztian Tamas (22), Peter Ambrose (32), Heinz Morschel (8)
Fehervar FC (5-3-2): Balazs Toth (22), Barnabas Bese (33), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Bence Gergenyi (44), Szabolcs Schon (7), Tobias Christensen (20), David Siger (18), Matyas Katona (77), Nicolas Stefanelli (15), Nejc Gradisar (68)

Ujpest
3-1-4-2
23
David Banai
42
Georgios Antzoulas
19
Aboubakar Keita
5
Daviti Kobouri
6
Luca Mack
2
Albi Doka
28
Ognjen Radosevic
88
Matija Ljujic
22
Krisztian Tamas
32
Peter Ambrose
8
Heinz Morschel
68
Nejc Gradisar
15
Nicolas Stefanelli
77
Matyas Katona
18
David Siger
20
Tobias Christensen
7
Szabolcs Schon
44
Bence Gergenyi
4
Csaba Spandler
31
Nikola Serafimov
33
Barnabas Bese
22
Balazs Toth

Fehervar FC
5-3-2
Thay người | |||
67’ | Matija Ljujic Matyas Tajti | 79’ | Barnabas Bese Milan Peto |
67’ | Albi Doka Branko Pauljevic | 79’ | Matyas Katona Mamoudou Karamoko |
67’ | Ognjen Radosevic Kevin Csoboth | 88’ | Nicolas Stefanelli Marcell Tibor Berki |
80’ | Krisztian Tamas Krisztian Simon | ||
84’ | Peter Ambrose George Ganea |
Cầu thủ dự bị | |||
Genzler Gellert | Emil Rockov | ||
Krisztian Simon | Daniel Veszelinov | ||
Matyas Tajti | Mario Simut | ||
Tamas Kiss | Milan Peto | ||
George Ganea | Marcell Tibor Berki | ||
Branko Pauljevic | Patrick Kovacs | ||
Kevin Csoboth | Mamoudou Karamoko | ||
Zsombor Menyhart |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 16 | 45 | T H T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 10 | 40 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -3 | 36 | B T B H H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -6 | 31 | H B H B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -4 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -6 | 26 | B H H B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại