![]() Mohamed Amoura 42 | |
![]() Bobosi Byaruhanga 44 | |
![]() Fahad Bayo (Thay: Bobosi Byaruhanga) 46 | |
![]() Richard Basangwa (Thay: Milton Karisa) 57 | |
![]() Houssem Aouar 64 | |
![]() Riyad Mahrez 64 | |
![]() Houssem Aouar (Thay: Mohamed Amoura) 64 | |
![]() Nabil Bentaleb (Thay: Oussama Chita) 65 | |
![]() Riyad Mahrez (Thay: Badredine Bouanani) 65 | |
![]() Houssem Aouar (Thay: Himad Abdelli) 65 | |
![]() Mohamed Amoura 66 | |
![]() Isma Mugulusi (Thay: Farouk Miya) 67 | |
![]() Travis Mutyaba (Thay: Emmanuel Okwi) 68 | |
![]() Islam Slimani (Thay: Aymen Mahious) 70 | |
![]() Said Benrahma (Thay: Mohamed Amoura) 70 | |
![]() Fahad Bayo 88 | |
![]() Islam Slimani 90+1' |
Thống kê trận đấu Uganda vs Algeria
số liệu thống kê

Uganda

Algeria
34 Kiểm soát bóng 66
14 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 16
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uganda vs Algeria
Thay người | |||
46’ | Bobosi Byaruhanga Fahad Bayo | 65’ | Himad Abdelli Houssem Aouar |
57’ | Milton Karisa Richard Basangwa | 65’ | Badredine Bouanani Riyad Mahrez |
67’ | Farouk Miya Isma Mugulusi | 65’ | Oussama Chita Nabil Bentaleb |
68’ | Emmanuel Okwi Travis Mutyaba | 70’ | Mohamed Amoura Said Benrahma |
70’ | Aymen Mahious Islam Slimani |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard Basangwa | Said Benrahma | ||
Travis Mutyaba | Houssem Aouar | ||
Charles Lukwago | Mehdi Leris | ||
Alionzi Nafian Legason | Islam Slimani | ||
Geoffrey Wasswa | Aissa Mandi | ||
Torach Ochiaki | Mohamed Amine Tougai | ||
Siraje Sentamu | Fares Chaibi | ||
Fahad Bayo | Baghdad Bounedjah | ||
Moses Waiswa | Ahmed Touba | ||
Isma Mugulusi | Riyad Mahrez | ||
Nabil Bentaleb | |||
Oussama Benbot |
Nhận định Uganda vs Algeria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây Uganda
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
Thành tích gần đây Algeria
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Can Cup
Giao hữu
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại