Thứ Hai, 31/03/2025
Mohamed Amoura
42
Bobosi Byaruhanga
44
Fahad Bayo (Thay: Bobosi Byaruhanga)
46
Richard Basangwa (Thay: Milton Karisa)
57
Houssem Aouar
64
Riyad Mahrez
64
Houssem Aouar (Thay: Mohamed Amoura)
64
Nabil Bentaleb (Thay: Oussama Chita)
65
Riyad Mahrez (Thay: Badredine Bouanani)
65
Houssem Aouar (Thay: Himad Abdelli)
65
Mohamed Amoura
66
Isma Mugulusi (Thay: Farouk Miya)
67
Travis Mutyaba (Thay: Emmanuel Okwi)
68
Islam Slimani (Thay: Aymen Mahious)
70
Said Benrahma (Thay: Mohamed Amoura)
70
Fahad Bayo
88
Islam Slimani
90+1'

Thống kê trận đấu Uganda vs Algeria

số liệu thống kê
Uganda
Uganda
Algeria
Algeria
34 Kiểm soát bóng 66
14 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 16
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Uganda vs Algeria

Thay người
46’
Bobosi Byaruhanga
Fahad Bayo
65’
Himad Abdelli
Houssem Aouar
57’
Milton Karisa
Richard Basangwa
65’
Badredine Bouanani
Riyad Mahrez
67’
Farouk Miya
Isma Mugulusi
65’
Oussama Chita
Nabil Bentaleb
68’
Emmanuel Okwi
Travis Mutyaba
70’
Mohamed Amoura
Said Benrahma
70’
Aymen Mahious
Islam Slimani
Cầu thủ dự bị
Richard Basangwa
Said Benrahma
Travis Mutyaba
Houssem Aouar
Charles Lukwago
Mehdi Leris
Alionzi Nafian Legason
Islam Slimani
Geoffrey Wasswa
Aissa Mandi
Torach Ochiaki
Mohamed Amine Tougai
Siraje Sentamu
Fares Chaibi
Fahad Bayo
Baghdad Bounedjah
Moses Waiswa
Ahmed Touba
Isma Mugulusi
Riyad Mahrez
Nabil Bentaleb
Oussama Benbot

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
05/06 - 2022
18/06 - 2023
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Uganda

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 1-0
20/03 - 2025
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 0-0
26/12 - 2024
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 1-0
06/09 - 2024

Thành tích gần đây Algeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
21/03 - 2025
10/06 - 2024
H1: 1-0
07/06 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
27/03 - 2024
23/03 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
24/01 - 2024
20/01 - 2024
16/01 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
09/01 - 2024
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Can Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ComorosComoros000000
2MaliMali000000
3Ma rốcMa rốc000000
4ZambiaZambia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AngolaAngola000000
2Ai CậpAi Cập000000
3South AfricaSouth Africa000000
4ZimbabweZimbabwe000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NigeriaNigeria000000
2TanzaniaTanzania000000
3TunisiaTunisia000000
4UgandaUganda000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BeninBenin000000
2BotswanaBotswana000000
3DR CongoDR Congo000000
4SenegalSenegal000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria000000
2Burkina FasoBurkina Faso000000
3Equatorial GuineaEquatorial Guinea000000
4SudanSudan000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon000000
2GabonGabon000000
3Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà000000
4MozambiqueMozambique000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X