Thứ Hai, 03/02/2025 Mới nhất
Jesse Joronen (Thay: Filip Stankovic)
19
Lorenzo Lucca (Kiến tạo: Hassane Kamara)
47
Ridgeciano Haps
50
Hassane Kamara
51
Sandi Lovric
52
Christian Gytkjaer (Thay: Gaetano Oristanio)
62
Kike Perez (Thay: Issa Doumbia)
62
Mikael Egill Ellertsson (Thay: Gianluca Busio)
62
Hans Nicolussi Caviglia
64
Iker Bravo (Thay: Alexis Sanchez)
65
Jordan Zemura (Thay: Hassane Kamara)
65
Arthur Atta (Thay: Martin Payero)
65
Jaka Bijol
75
Christian Gytkjaer (Kiến tạo: Fali Cande)
78
Simone Pafundi (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)
83
Iker Bravo (Kiến tạo: Oumar Solet)
84
Bjarki Steinn Bjarkason (Thay: Ridgeciano Haps)
87
John Yeboah
90
Oier Zarraga (Thay: Florian Thauvin)
90
Bjarki Steinn Bjarkason
90+2'
Lorenzo Lucca
90+2'

Thống kê trận đấu Udinese vs Venezia

số liệu thống kê
Udinese
Udinese
Venezia
Venezia
52 Kiểm soát bóng 48
20 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 35
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Udinese vs Venezia

Tất cả (284)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Udinese: 52%, Venezia: 48%.

90+6'

Cơ hội đến với Mikael Egill Ellertsson từ Venezia nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.

90+6'

Kike Perez từ Venezia tạt bóng thành công và tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Trọng tài thổi phạt Thomas Kristensen của Udinese vì đã làm ngã John Yeboah, và cho hưởng quả đá phạt.

90+5'

Hans Nicolussi Caviglia thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+5'

Udinese thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+5'

Thomas Kristensen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Venezia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Đường chuyền của Alessio Zerbin từ Venezia đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Cơ hội đến với John Yeboah từ Venezia nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.

90+3'

Jay Idzes từ Venezia cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2' Trọng tài rút thẻ vàng cho Lorenzo Lucca vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Lorenzo Lucca vì hành vi phi thể thao.

90+2'

Florian Thauvin rời sân để nhường chỗ cho Oier Zarraga trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2' Trọng tài rút thẻ vàng cho Bjarki Steinn Bjarkason vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Bjarki Steinn Bjarkason vì hành vi phi thể thao.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jay Idzes từ Venezia làm ngã Iker Bravo.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90+1' Trọng tài không chấp nhận những lời phàn nàn từ John Yeboah và anh ta nhận thẻ vàng vì phản ứng.

Trọng tài không chấp nhận những lời phàn nàn từ John Yeboah và anh ta nhận thẻ vàng vì phản ứng.

90'

Phát bóng lên cho Udinese.

90'

Venezia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Lorenzo Lucca từ Udinese chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

Đội hình xuất phát Udinese vs Venezia

Udinese (4-4-2): Razvan Sava (90), Thomas Kristensen (31), Jaka Bijol (29), Oumar Solet (28), Hassane Kamara (11), Florian Thauvin (10), Martin Payero (5), Sandi Lovrić (8), Jurgen Ekkelenkamp (32), Alexis Sánchez (7), Lorenzo Lucca (17)

Venezia (3-5-2): Filip Stankovic (35), Joel Schingtienne (25), Jay Idzes (4), Fali Cande (2), Alessio Zerbin (24), Issa Doumbia (97), Hans Nicolussi Caviglia (14), Gianluca Busio (6), Ridgeciano Haps (5), Gaetano Oristanio (11), John Yeboah (10)

Udinese
Udinese
4-4-2
90
Razvan Sava
31
Thomas Kristensen
29
Jaka Bijol
28
Oumar Solet
11
Hassane Kamara
10
Florian Thauvin
5
Martin Payero
8
Sandi Lovrić
32
Jurgen Ekkelenkamp
7
Alexis Sánchez
17
Lorenzo Lucca
10
John Yeboah
11
Gaetano Oristanio
5
Ridgeciano Haps
6
Gianluca Busio
14
Hans Nicolussi Caviglia
97
Issa Doumbia
24
Alessio Zerbin
2
Fali Cande
4
Jay Idzes
25
Joel Schingtienne
35
Filip Stankovic
Venezia
Venezia
3-5-2
Thay người
65’
Hassane Kamara
Jordan Zemura
19’
Filip Stankovic
Jesse Joronen
65’
Martin Payero
Arthur Atta
62’
Issa Doumbia
Kike Pérez
65’
Alexis Sanchez
Iker Bravo
62’
Gaetano Oristanio
Chris Gytkjaer
83’
Jurgen Ekkelenkamp
Simone Pafundi
62’
Gianluca Busio
Mikael Egill Ellertsson
90’
Florian Thauvin
Oier Zarraga
87’
Ridgeciano Haps
Bjarki Bjarkason
Cầu thủ dự bị
Edoardo Piana
Jesse Joronen
Daniele Padelli
Matteo Grandi
Christian Kabasele
Francesco Zampano
Jordan Zemura
Alessandro Marcandalli
Arthur Atta
Franco Carboni
Simone Pafundi
Cheick Conde
Rui Modesto
Alberto Chiesurin
Iker Bravo
Kike Pérez
Oier Zarraga
Saad El Haddad
Chris Gytkjaer
Bjarki Bjarkason
Mikael Egill Ellertsson
Tình hình lực lượng

Maduka Okoye

Không xác định

Michael Svoboda

Chấn thương đầu gối

Kingsley Ehizibue

Chấn thương đùi

Richie Sagrado

Chấn thương đùi

Isaak Touré

Chấn thương đầu gối

Marin Sverko

Va chạm

Lautaro Giannetti

Chấn thương đùi

Alfred Duncan

Chấn thương đầu gối

Jesper Karlstrom

Kỷ luật

Keinan Davis

Chấn thương bắp chân

Huấn luyện viên

Kosta Runjaic

Eusebio Di Francesco

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
27/08 - 2021
H1: 1-0
10/04 - 2022
H1: 0-1
31/10 - 2024
H1: 1-2
01/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Udinese

Serie A
01/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
H1: 1-0
21/01 - 2025
11/01 - 2025
05/01 - 2025
29/12 - 2024
H1: 1-0
24/12 - 2024
Coppa Italia
20/12 - 2024
H1: 2-0
Serie A
15/12 - 2024
H1: 1-0
10/12 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Venezia

Serie A
01/02 - 2025
H1: 0-0
28/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 0-1
12/01 - 2025
H1: 0-1
04/01 - 2025
H1: 1-1
29/12 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
01/12 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli2317332254T T T T H
2InterInter2215613751T H T T H
3AtalantaAtalanta2314542347H H B T H
4JuventusJuventus2391311940H H T B T
5FiorentinaFiorentina2211651439B B H T T
6LazioLazio221237839H B H T B
7BolognaBologna229103837H H T H T
8AC MilanAC Milan22985935H T B T H
9AS RomaAS Roma23878531T H T T H
10UdineseUdinese238510-829H H B B T
11TorinoTorino23698-327H H H T H
12GenoaGenoa23689-1126H T B T B
13Hellas VeronaHellas Verona237214-2223H B B H T
14LecceLecce236512-2323H T B B T
15Como 1907Como 1907235711-1122H B T B B
16CagliariCagliari225611-1321B T H T B
17EmpoliEmpoli234910-1121H B B H B
18ParmaParma234811-1320H B H B B
19VeneziaVenezia233713-1616H B H H B
20MonzaMonza232714-1413B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X