Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Ibiza.
![]() Alexandru Pascanu 15 | |
![]() German Parreno 31 | |
![]() (Pen) Jose Naranjo 33 | |
![]() Javi Perez 40 | |
![]() Agus Medina 48 | |
![]() Eduardo Espiau 49 | |
![]() Daniel Ojeda 67 | |
![]() David Morillas 86 |
Thống kê trận đấu UD Ibiza vs Ponferradina


Diễn biến UD Ibiza vs Ponferradina
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Ponferradina cần phải thận trọng. Ibiza thực hiện quả ném biên tấn công.
Ở Ibiza, Ponferradina đẩy nhanh về phía trước nhưng bị kéo lên vì việt vị.
Ném biên cho Ibiza trong nửa của họ.
Bóng đi ra khỏi cuộc chơi vì một quả phát bóng lên ở Ibiza.
Quả phạt góc được trao cho Ibiza.
Saul Crespo vào thay Adrian Castellano cho đội khách.
Ricard Pujol vào thay Sergi Enrich cho đội khách.
Luis Mario Milla Alvendiz ra hiệu cho Ibiza một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Liệu Ponferradina có thể đưa bóng vào một vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân Ibiza không?
Luis Mario Milla Alvendiz ra hiệu cho Ponferradina một quả phạt trực tiếp.
Luis Mario Milla Alvendiz thực hiện quả ném biên cho đội khách.

David Morillas (Ibiza) đã bị phạt thẻ và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do án treo giò.
Bàn thắng cho Ibiza tại Can Misses.
Mateusz Bogusz của Ponferradina giải phóng tại Can Misses. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.
Ném biên cho Ponferradina.
Ném biên dành cho Ponferradina tại Can Misses.
Đá phạt cho Ponferradina trong hiệp của họ.
Bóng an toàn khi Ibiza được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Luis Mario Milla Alvendiz ra hiệu cho Ibiza một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát UD Ibiza vs Ponferradina
UD Ibiza (4-2-3-1): German Parreno (1), Fran Grima (2), Alejandro Galvez (6), Ruben Gonzalez (5), David Morillas (3), Manu Molina (8), Javi Perez (14), Cifu (23), Ekain Zenitagoia (10), Mateusz Bogusz (19), Cristian Herrera (21)
Ponferradina (4-4-2): Amir Abedzadeh (1), Paris Adot (22), Alexandru Pascanu (4), Jose Amo (5), Adri Castellano (15), Daniel Ojeda (7), Agus Medina (8), Erik Moran (18), Jose Naranjo (20), Eduardo Espiau (19), Sergi Enrich (9)


Thay người | |||
59’ | Ekain Zenitagoia Sergio Castel | 70’ | Daniel Ojeda Kike Saverio |
59’ | Cifu Miki | 77’ | Eduardo Espiau Paul Viorel Anton |
74’ | Mateusz Bogusz Davo | 77’ | Jose Naranjo Yuri |
74’ | Cristian Herrera Nono | 88’ | Adri Castellano Saul Crespo |
89’ | Sergi Enrich Ricard Pujol |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Dominguez | Kike Saverio | ||
David Goldar | Lucho | ||
Davo | Sergi Puig | ||
Nono | Ivan Rodriguez | ||
Miguel Angel Guerrero | Paul Viorel Anton | ||
Juan Ibiza | Yuri | ||
Javi Vazquez | Ricard Pujol | ||
Sergio Castel | Dani Romera | ||
Pape Kouli Diop | Saul Crespo | ||
Kevin Appin | Kuki Zalazar | ||
Miki | |||
Gonzalo Escobar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây UD Ibiza
Thành tích gần đây Ponferradina
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 19 | 9 | 7 | 21 | 66 | |
2 | ![]() | 35 | 17 | 12 | 6 | 20 | 63 | |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 13 | 60 | |
4 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 13 | 59 | |
5 | ![]() | 35 | 16 | 10 | 9 | 9 | 58 | |
6 | ![]() | 35 | 16 | 9 | 10 | 15 | 57 | |
7 | ![]() | 36 | 15 | 11 | 10 | 8 | 56 | |
8 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 12 | 55 | |
9 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | -4 | 50 | |
10 | ![]() | 35 | 13 | 10 | 12 | -1 | 49 | |
11 | ![]() | 35 | 12 | 13 | 10 | 6 | 49 | |
12 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 0 | 47 | |
13 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | 2 | 47 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | -1 | 47 | |
15 | 36 | 12 | 10 | 14 | 1 | 46 | ||
16 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | 0 | 45 | |
17 | ![]() | 35 | 9 | 15 | 11 | -4 | 42 | |
18 | ![]() | 35 | 10 | 11 | 14 | -3 | 41 | |
19 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -13 | 39 | |
20 | ![]() | 35 | 8 | 8 | 19 | -16 | 32 | |
21 | ![]() | 35 | 4 | 11 | 20 | -38 | 23 | |
22 | ![]() | 35 | 4 | 5 | 26 | -40 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại