![]() Tom Lonergan (Kiến tạo: Dara Keane) 31 | |
![]() Jordan Flores (Kiến tạo: Tyreke Wilson) 36 | |
![]() Sam Todd 44 | |
![]() Liam Burt (Kiến tạo: Alistair Coote) 45+1' | |
![]() Junior Ogedi-Uzokwe (Thay: Promise Omochere) 46 | |
![]() Alex Nolan (Thay: Dylan Duffy) 65 | |
![]() John Ryan (Thay: Mark Dignam) 65 | |
![]() John O'Sullivan (Thay: Conor Levingston) 67 | |
![]() Jordan Flores 71 | |
![]() Donal Higgins 77 | |
![]() J Haist (Thay: Michael Gallagher) 80 | |
![]() Sean Brennan (Thay: Donal Higgins) 80 | |
![]() Sam Todd 81 | |
![]() John Ryan 87 | |
![]() Declan McDaid (Thay: Liam Burt) 87 | |
![]() Jamie Mullins (Thay: Alistair Coote) 88 | |
![]() (Pen) Dawson Devoy 90 | |
![]() Ryan Burke (Thay: Tyreke Wilson) 90 |
Thống kê trận đấu UCD vs Bohemian FC
số liệu thống kê

UCD

Bohemian FC
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát UCD vs Bohemian FC
UCD (4-2-3-1): Kian Moore (16), Michael Gallagher (2), Jack Keaney (6), Sam Todd (22), Evan Osam (3), Mark Dignam (8), Donal Higgins (18), Dara Keane (17), Dylan Duffy (11), Tom Lonergan (27), Evan Caffrey (9)
Bohemian FC (4-2-3-1): Tadhg Ryan (25), Jordan Doherty (6), Joshua Kerr (2), Ciaran Kelly (5), Tyreke Wilson (3), Dawson Devoy (10), Conor Levingston (14), Alistair Coote (8), Jordan Flores (21), Liam Burt (11), Promise Omochere (20)

UCD
4-2-3-1
16
Kian Moore
2
Michael Gallagher
6
Jack Keaney
22
Sam Todd
3
Evan Osam
8
Mark Dignam
18
Donal Higgins
17
Dara Keane
11
Dylan Duffy
27
Tom Lonergan
9
Evan Caffrey
20
Promise Omochere
11
Liam Burt
21
Jordan Flores
8
Alistair Coote
14
Conor Levingston
10
Dawson Devoy
3
Tyreke Wilson
5
Ciaran Kelly
2
Joshua Kerr
6
Jordan Doherty
25
Tadhg Ryan

Bohemian FC
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Mark Dignam John Ryan | 46’ | Promise Omochere Junior Ogedi-Uzokwe |
65’ | Dylan Duffy Alex Nolan | 67’ | Conor Levingston John O'Sullivan |
80’ | Donal Higgins Sean Brennan | 87’ | Liam Burt Declan McDaid |
80’ | Michael Gallagher J Haist | 88’ | Alistair Coote Jamie Mullins |
90’ | Tyreke Wilson Ryan Burke |
Cầu thủ dự bị | |||
John Ryan | Daithi Folan | ||
Daniel Norris | Rory Feely | ||
Sean Brennan | Declan McDaid | ||
Alex Dunne | Junior Ogedi-Uzokwe | ||
Jamie Duggan | John O'Sullivan | ||
Lorcan Healy | Ryan Burke | ||
Alex Nolan | Jamie Mullins | ||
B Vance | Kristopher Twardek | ||
J Haist | James McManus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
Thành tích gần đây UCD
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T T B H T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H H T T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H B H T H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B H T H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -2 | 9 | B T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | T B B B B |
9 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | B H H H B |
10 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -8 | 4 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại