![]() Promise Omochere 6 | |
![]() Tyreke Wilson (Thay: Sam Packham) 46 | |
![]() Donal Higgins 52 | |
![]() Liam Burt (Thay: Alistair Coote) 62 | |
![]() Sam Todd 68 | |
![]() Jordan Doherty (Thay: Dawson Devoy) 73 | |
![]() Ryan Cassidy (Thay: Stephen Mallon) 78 |
Thống kê trận đấu UCD vs Bohemian FC
số liệu thống kê

UCD

Bohemian FC
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát UCD vs Bohemian FC
UCD (4-5-1): Lorcan Healy (1), Alex Dunne (15), Evan Osam (3), Sam Todd (22), Erick Yoro (29), Liam Kerrigan (7), Jack Keaney (6), Donal Higgins (18), Dylan Duffy (11), Sean Brennan (21), Colm Whelan (10)
Bohemian FC (4-2-3-1): James Talbot (1), Sam Packham (19), Grant Horton (15), Ciaran Kelly (5), Max Murphy (12), Dawson Devoy (10), Jordan Flores (21), Kristopher Twardek (23), Alistair Coote (8), Stephen Mallon (7), Promise Omochere (20)

UCD
4-5-1
1
Lorcan Healy
15
Alex Dunne
3
Evan Osam
22
Sam Todd
29
Erick Yoro
7
Liam Kerrigan
6
Jack Keaney
18
Donal Higgins
11
Dylan Duffy
21
Sean Brennan
10
Colm Whelan
20
Promise Omochere
7
Stephen Mallon
8
Alistair Coote
23
Kristopher Twardek
21
Jordan Flores
10
Dawson Devoy
12
Max Murphy
5
Ciaran Kelly
15
Grant Horton
19
Sam Packham
1
James Talbot

Bohemian FC
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị | |||
Kian Moore | Ryan Cassidy | ||
Michael Gallagher | Cian Byrne | ||
Luke Boore | Tadhg Ryan | ||
Evan Caffrey | Tyreke Wilson | ||
Adam Lennon | Jordan Doherty | ||
Lennon Gill | Conor Levingston | ||
Adam Verdon | John McKiernan | ||
Daniel Norris | Jamie Mullins | ||
John Ryan | Liam Burt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
Thành tích gần đây UCD
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T T B H T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H H T T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H B H T H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B H T H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -2 | 9 | B T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | T B B B B |
9 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | B H H H B |
10 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -8 | 4 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại