![]() Harry Curtis 37 | |
![]() James Clarke (Kiến tạo: Jonathan Afolabi) 47 | |
![]() Danu Kinsella Bishop (Thay: Jake Doyle) 55 | |
![]() Daniel Norris (Thay: Mikey Raggett) 55 | |
![]() Eanna Clancy 57 | |
![]() Michael Gallagher (Thay: Harry Curtis) 59 | |
![]() Daniel Grant (Kiến tạo: Dylan Connolly) 66 | |
![]() Jordan Flores (Thay: James Clarke) 70 | |
![]() Declan McDaid (Thay: Dylan Connolly) 70 | |
![]() Brendan Barr (Thay: Sean Brennan) 72 | |
![]() Matthew Alonge (Thay: Ciaran Behan) 72 | |
![]() James Akintunde (Thay: Alistair Coote) 80 | |
![]() John O'Sullivan (Thay: Daniel Grant) 80 | |
![]() Dean Williams (Thay: Jonathan Afolabi) 85 | |
![]() Matthew Alonge (Kiến tạo: Michael Gallagher) 89 | |
![]() Dean Williams 90 | |
![]() Adam Verdon 90+1' | |
![]() Matthew Alonge 90+4' |
Thống kê trận đấu UCD vs Bohemian FC
số liệu thống kê

UCD

Bohemian FC
32 Kiểm soát bóng 68
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 12
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 24
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát UCD vs Bohemian FC
UCD (4-4-2): Lorcan Healy (1), Adam Wells (5), Evan Osam (3), Eanna Clancy (38), Ciaran Behan (10), Sean Brennan (36), Dara Keane (17), Adam Verdon (37), Harry Curtis (22), Jake Doyle (29), Mikey Raggett (9)
Bohemian FC (4-3-3): James Talbot (1), Bartlomiej Kukulowicz (2), Krystian Nowak (4), Cian Byrne (24), Patrick Kirk (3), Adam McDonnell (17), Alistair Coote (8), James Clarke (15), Dylan Edward Connolly (10), Jonathan Afolabi (9), Daniel Grant (12)

UCD
4-4-2
1
Lorcan Healy
5
Adam Wells
3
Evan Osam
38
Eanna Clancy
10
Ciaran Behan
36
Sean Brennan
17
Dara Keane
37
Adam Verdon
22
Harry Curtis
29
Jake Doyle
9
Mikey Raggett
12
Daniel Grant
9
Jonathan Afolabi
10
Dylan Edward Connolly
15
James Clarke
8
Alistair Coote
17
Adam McDonnell
3
Patrick Kirk
24
Cian Byrne
4
Krystian Nowak
2
Bartlomiej Kukulowicz
1
James Talbot

Bohemian FC
4-3-3
Thay người | |||
55’ | Jake Doyle Danu Kinsella Bishop | 70’ | James Clarke Jordan Flores |
55’ | Mikey Raggett Daniel Norris | 70’ | Dylan Connolly Declan McDaid |
59’ | Harry Curtis Michael Gallagher | 80’ | Alistair Coote James Akintunde |
72’ | Ciaran Behan Matthew Alonge | 80’ | Daniel Grant John O'Sullivan |
72’ | Sean Brennan Brendan Barr | 85’ | Jonathan Afolabi Dean Williams |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Alonge | Luke Dennison | ||
Kian Moore | Louie Holzman | ||
Michael Gallagher | Jordan Flores | ||
Brendan Barr | Declan McDaid | ||
Donal Higgins | James Akintunde | ||
Danu Kinsella Bishop | Kacper Radkowski | ||
Harvey O'Brien | Keith Buckley | ||
Daniel Norris | John O'Sullivan | ||
Dean Williams |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
Thành tích gần đây UCD
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T T B H T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H H T T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H B H T H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B H T H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -2 | 9 | B T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | T B B B B |
9 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | B H H H B |
10 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -8 | 4 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại