![]() Kacper Radkowski 18 | |
![]() Danu Kinsella Bishop 24 | |
![]() Michael Gallagher (Thay: Mark Dignam) 42 | |
![]() Ciaran Behan (Thay: Danu Kinsella Bishop) 46 | |
![]() Jonathan Afolabi (Thay: John O'Sullivan) 46 | |
![]() Keith Buckley (Thay: James McManus) 46 | |
![]() Jonathan Afolabi (Kiến tạo: Declan McDaid) 53 | |
![]() Jake Doyle (Thay: Sami Clarke) 61 | |
![]() Kristopher Twardek (Thay: Declan McDaid) 62 | |
![]() James Clarke (Thay: Adam McDonnell) 62 | |
![]() Divine Izekor (Thay: Donal Higgins) 76 | |
![]() Jake Doyle 85 | |
![]() Jake Doyle (Kiến tạo: Daniel Norris) 88 | |
![]() Alex Nolan 90 | |
![]() Keith Buckley 90 |
Thống kê trận đấu UCD vs Bohemian FC
số liệu thống kê

UCD

Bohemian FC
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát UCD vs Bohemian FC
UCD (4-2-3-1): Kian Moore (16), Brendan Barr (7), Jack Keaney (6), Adam Wells (5), Jesse Dempsey (13), Mark Dignam (8), Donal Higgins (18), Sami Clarke (19), Alex Nolan (11), Daniel Norris (25), Danu Kinsella Bishop (21)
Bohemian FC (4-2-3-1): James Talbot (1), Grant Horton (5), Krystian Nowak (4), Kacper Radkowski (13), Patrick Kirk (3), James McManus (14), Adam McDonnell (17), Dylan Edward Connolly (10), John O'Sullivan (18), Declan McDaid (7), Dean Williams (22)

UCD
4-2-3-1
16
Kian Moore
7
Brendan Barr
6
Jack Keaney
5
Adam Wells
13
Jesse Dempsey
8
Mark Dignam
18
Donal Higgins
19
Sami Clarke
11
Alex Nolan
25
Daniel Norris
21
Danu Kinsella Bishop
22
Dean Williams
7
Declan McDaid
18
John O'Sullivan
10
Dylan Edward Connolly
17
Adam McDonnell
14
James McManus
3
Patrick Kirk
13
Kacper Radkowski
4
Krystian Nowak
5
Grant Horton
1
James Talbot

Bohemian FC
4-2-3-1
Thay người | |||
42’ | Mark Dignam Michael Gallagher | 46’ | James McManus Keith Buckley |
46’ | Danu Kinsella Bishop Ciaran Behan | 46’ | John O'Sullivan Jonathan Afolabi |
61’ | Sami Clarke Jake Doyle | 62’ | Declan McDaid Kristopher Twardek |
76’ | Donal Higgins Divine Izekor | 62’ | Adam McDonnell James Clarke |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Babb | Luke Dennison | ||
Lorcan Healy | Daniel McGrath | ||
Michael Gallagher | Jay Benn | ||
Ryan Bowden | Chris Lotefa | ||
Ciaran Behan | Kristopher Twardek | ||
Harvey O'Connor | Andrew Baker | ||
Luke O'Regan | Keith Buckley | ||
Divine Izekor | James Clarke | ||
Jake Doyle | Jonathan Afolabi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
Thành tích gần đây UCD
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T T B H T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H H T T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H B H T H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B H T H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -2 | 9 | B T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | T B B B B |
9 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | B H H H B |
10 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -8 | 4 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại