Liệu Nhật Bản có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Hàn Quốc không?
![]() Soma Kanda 28 | |
![]() Hong Sung-min (Thay: Kim Min soo) 46 | |
![]() Park Seung-soo (Thay: Ju-Hyeok Kang) 57 | |
![]() Kim Tae-won (Thay: Jin Taeho) 57 | |
![]() Aren Inoue (Thay: Hisatsugu Ishii) 68 | |
![]() Hyun-woo Cho (Thay: Lee Yechon) 69 | |
![]() Yutaka Michiwaki (Thay: Soma Kanda) 78 | |
![]() Yotaro Nakajima (Thay: Yuto Ozeki) 78 | |
![]() Shin Sung (Thay: Ha Jung-woo) 83 | |
![]() Katsuma Fuse (Thay: Kosei Ogura) 85 | |
![]() Aren Inoue 89 | |
![]() Kim Tae-won 90+1' |
Thống kê trận đấu U20 Nhật Bản vs U20 Hàn Quốc


Diễn biến U20 Nhật Bản vs U20 Hàn Quốc
Hàn Quốc được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Nhật Bản sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Hàn Quốc.
Ném biên cho Hàn Quốc.

Kim Tae-won ghi bàn gỡ hòa cho Hàn Quốc. Tỷ số hiện tại là 1-1.
Aren Inoue của Nhật Bản đã có cú sút nhưng không thành công.

Aren Inoue của Nhật Bản đã bị phạt thẻ ở Shenzhen.
Hàn Quốc được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Hàn Quốc tại Sân bóng Đào tạo Thanh niên Thâm Quyến, Sân 1.
Katsuma Fuse vào sân thay cho Kosei Ogura của Nhật Bản.
Nhật Bản có một quả phát bóng.
Shin Sung vào sân thay cho Ha Jung-woo của Hàn Quốc.
Nhật Bản được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Hàn Quốc gần khu vực 16m50.
Alexander King ra hiệu một quả đá phạt cho Hàn Quốc.
Ném biên cho Hàn Quốc trong phần sân của họ.
Alexander King ra hiệu một quả đá phạt cho Nhật Bản.
Alexander King ra hiệu cho một quả đá phạt cho Nhật Bản ở phần sân nhà của họ.
Yuzo Funakoshi (Nhật Bản) đang thực hiện sự thay người thứ ba, với Yutaka Michiwaki thay thế Soma Kanda.
Nhật Bản thực hiện sự thay người thứ hai với Yotaro Nakajima thay thế Yuto Ozeki.
Ném biên cho Hàn Quốc.
Đội hình xuất phát U20 Nhật Bản vs U20 Hàn Quốc
U20 Nhật Bản: Rui Araki (23), Rei Umeki (2), Niko Takahashi (3), Kazunari Kita (4), Rion Ichihara (5), Kosei Ogura (6), Ryunosuke Sato (7), Yuto Ozeki (10), Hisatsugu Ishii (13), Hagumu Nakagawa (17), Soma Kanda (9)
U20 Hàn Quốc: Kim Min soo (21), Lee Geon-hee (15), Bae Hyun-seo (2), Lee Yechon (18), Kim Ho-jin (6), Son Seung-min (7), Yoon Do-yong (22), Ju-Hyeok Kang (11), Lee Chang-woo (13), Jin Taeho (17), Ha Jung-woo (9)
Thay người | |||
68’ | Hisatsugu Ishii Aren Inoue | 46’ | Kim Min soo Hong Sung-min |
78’ | Yuto Ozeki Yotaro Nakajima | 57’ | Jin Taeho Kim Tae-won |
78’ | Soma Kanda Yutaka Michiwaki | 57’ | Ju-Hyeok Kang Park Seung-soo |
85’ | Kosei Ogura Katsuma Fuse | 69’ | Lee Yechon Hyun-woo Cho |
83’ | Ha Jung-woo Shin Sung |
Cầu thủ dự bị | |||
Keisuke Nakamura | Park Sang-young | ||
Yotaro Nakajima | Sim Yeon-won | ||
Aren Inoue | Hyun-woo Cho | ||
Wataru Goto | Kim Gyeol | ||
Yutaka Michiwaki | Shin Sung | ||
Harumichi Shiokawa | Kim Tae-won | ||
Rikuto Kuwahara | Park Seung-soo | ||
Katsuma Fuse | Min-gyu Baek | ||
Kaito Tsuchiya | Seo-jin Kim | ||
Rento Takaoka | Kim Hyunwoo | ||
Shunsuke Saito | Hong Sung-min | ||
Nick Schmidt |
Nhận định U20 Nhật Bản vs U20 Hàn Quốc
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Nhật Bản
Thành tích gần đây U20 Hàn Quốc
Bảng xếp hạng U20 Châu Á
Group A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
Group C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
Group D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại