![]() Allan Saint-Maximin 23 | |
![]() Allan Saint-Maximin 38 |
Tổng thuật U20 New Zealand vs U20 Pháp
U20 New Zealand cần ít nhất 1 trận hòa để chắc chắn giành vé đi tiếp ở vị trí nhì bảng E. Dù thi đấu quyết tâm và ra sân với đội hình mạnh nhất, đoàn quân của HLV Darren Bazeley vẫn không thể ngăn cản được sức mạnh của ứng viên vô địch U20 Pháp.
Cất rất nhiều trụ cột trên băng ghế dự bị, đội bóng trẻ đến từ xứ lục lăng vẫn thi đấu lấn lướt và có được 2 bàn thắng rất đẳng cấp của tiền đạo Saint-Maximin. Thậm chí nếu chân sút mang áo số 20, Terrier không bỏ lỡ tới 4 cơ hội đối mặt với thủ thành Woud, U20 Pháp đã kết thúc 45 phút đầu bằng chiến thắng đậm hơn.
Suốt hiệp 2, U20 Pháp chủ động giảm nhịp độ trận đấu nhằm bảo toàn lực lượng. Trong khi những nỗ lực của U20 New Zealand cũng không thể giúp họ tìm được bàn rút ngắn cách biệt.
Rời sân với thất bại 0-2 nhưng đoàn quân của HLV Bazeley vẫn giành vé đi tiếp với ngôi nhì bảng E do ở trận đấu cùng giờ, U20 Việt Nam trắng tay trong cuộc so tài quyết định với U20 Honduras.
![]() |
U20 Việt Nam vs U20 HondurasU20 Pháp dễ dàng giành chiến thắng 2-0 nhờ cú đúp rất đẳng cấp của Saint-Maximin. Ảnh: Getty Images. |
Cất rất nhiều trụ cột trên băng ghế dự bị, đội bóng trẻ đến từ xứ lục lăng vẫn thi đấu lấn lướt và có được 2 bàn thắng rất đẳng cấp của tiền đạo Saint-Maximin. Thậm chí nếu chân sút mang áo số 20, Terrier không bỏ lỡ tới 4 cơ hội đối mặt với thủ thành Woud, U20 Pháp đã kết thúc 45 phút đầu bằng chiến thắng đậm hơn.
Suốt hiệp 2, U20 Pháp chủ động giảm nhịp độ trận đấu nhằm bảo toàn lực lượng. Trong khi những nỗ lực của U20 New Zealand cũng không thể giúp họ tìm được bàn rút ngắn cách biệt.
Rời sân với thất bại 0-2 nhưng đoàn quân của HLV Bazeley vẫn giành vé đi tiếp với ngôi nhì bảng E do ở trận đấu cùng giờ, U20 Việt Nam trắng tay trong cuộc so tài quyết định với U20 Honduras.
ĐỘI HÌNH THI ĐẤU
New Zealand: 1.Woud; 3.Liddicoat; 5.Ashworth, 6.Bell, 8.Dyer; 14.Sinclair; 17.Rogerson; 13.McGarry; 18.Singh; 15.Cox; 19.Bevan.
Pháp: 1.Bernardoni; 2.Kwateng; 4.Onguene; 6.Fuchs; 9.Nkunku; 10.Saint-Maximin; 12.Blas; 15.Maouassa; 18.Sissoko; 19.Severin; 20.Terrier
New Zealand: 1.Woud; 3.Liddicoat; 5.Ashworth, 6.Bell, 8.Dyer; 14.Sinclair; 17.Rogerson; 13.McGarry; 18.Singh; 15.Cox; 19.Bevan.
Pháp: 1.Bernardoni; 2.Kwateng; 4.Onguene; 6.Fuchs; 9.Nkunku; 10.Saint-Maximin; 12.Blas; 15.Maouassa; 18.Sissoko; 19.Severin; 20.Terrier
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 New Zealand
U20 World Cup
Thành tích gần đây U20 Pháp
U20 World Cup
Bảng xếp hạng World Cup U-20
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -4 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -16 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại