Nhật Bản có một quả ném biên nguy hiểm.
![]() Reza Ghandipour 5 | |
![]() Kosei Ogura (Kiến tạo: Rei Umeki) 30 | |
![]() Kosei Ogura 64 | |
![]() Alireza Homaeifard (Thay: Abolfazl Zoleikhaei) 67 | |
![]() Abolfazl Moredi (Thay: Reza Ghandipour) 67 | |
![]() Rento Takaoka (Thay: Aren Inoue) 75 | |
![]() Yotaro Nakajima (Thay: Yuto Ozeki) 75 | |
![]() Yaghoob Barajeh 78 | |
![]() Yutaka Michiwaki (Thay: Soma Kanda) 81 | |
![]() Kazunari Kita 86 | |
![]() Katsuma Fuse (Thay: Hisatsugu Ishii) 99 | |
![]() Yousef Mazraeh (Thay: Mahan Sadeghi Digehsara) 106 | |
![]() Abolfazl Zamani (Thay: Amirmohammad Razzaghinia) 106 | |
![]() Abolfazl Moredi 109 | |
![]() Pouria Shahrabadi (Thay: Esmaeil Gholizadeh Samian) 111 | |
![]() Ali Hassani (Thay: Hesam Nafari Nogourani) 117 | |
![]() Rikuto Kuwahara (Thay: Kosei Ogura) 119 | |
![]() (Pen) Erfan Darvishaali | |
![]() (Pen) Yotaro Nakajima | |
![]() (Pen) Pouria Shahrabadi | |
![]() (Pen) Rento Takaoka | |
![]() (Pen) Arsha Shakouri | |
![]() (Pen) Niko Takahashi | |
![]() (Pen) Ali Hassani | |
![]() (Pen) Ryunosuke Sato | |
![]() (Pen) Nima Andarz | |
![]() (Pen) Rion Ichihara |
Thống kê trận đấu U20 Iran vs U20 Nhật Bản


Diễn biến U20 Iran vs U20 Nhật Bản
Liệu Nhật Bản có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Iran không?
Mobin Dehghan của Iran đã đứng dậy trở lại tại Sân vận động Trung tâm Đào tạo Bóng đá Thanh niên Thâm Quyến.
Phạt ném cho Nhật Bản tại Sân vận động Trung tâm Đào tạo Bóng đá Thanh niên Thâm Quyến.
Sự chú ý đang được dành cho Mobin Dehghan của Iran và trận đấu đã tạm dừng một chút.
Rikuto Kuwahara vào sân thay Kosei Ogura cho Nhật Bản tại Sân vận động Trung tâm Đào tạo Bóng đá Thanh niên Thâm Quyến.
Bóng đã ra ngoài sân và được hưởng phạt góc cho Nhật Bản.
Mobin Dehghan của Iran đã thoát khỏi sự kèm cặp tại Sân vận động Trung tâm Đào tạo Bóng đá Thanh niên Thâm Quyến. Nhưng cú sút đã đi chệch cột dọc.
Iran thực hiện sự thay người thứ sáu với Ali Hassani vào thay Hesam Nafari Nogourani.
Đá phạt cho Iran.
Abdullah Jamali trao cho Nhật Bản một quả phát bóng từ cầu môn.
Yousef Mazraeh của Iran sút hỏng trong một pha dứt điểm về khung thành.
Abdullah Jamali ra hiệu cho một quả đá phạt cho Iran.
Nhật Bản có một quả phạt góc.
Iran được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.
Ném biên cho Iran.
Abdullah Jamali ra hiệu cho một quả ném biên của Nhật Bản trong phần sân của Iran.
Phạt góc cho Iran tại Sân vận động Trung tâm Đào tạo Bóng đá Thanh niên Thâm Quyến.
Pouria Shahrabadi đang thay thế Esmaeil Gholizadeh Samian cho Iran tại Sân vận động Trung tâm Đào tạo Bóng đá Thanh niên Thâm Quyến.
Esmaeil Gholizadeh Samian nằm sân và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Nhật Bản được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát U20 Iran vs U20 Nhật Bản
U20 Iran: Arsha Shakouri (1), Nima Andarz (2), Hesam Nafari Nogourani (3), Erfan Darvishaali (5), Yaghoob Barajeh (9), Abolfazl Zoleikhaei (18), Mahan Sadeghi Digehsara (11), Mobin Dehghan (15), Amirmohammad Razzaghinia (8), Reza Ghandipour (10), Esmaeil Gholizadeh Samian (7)
U20 Nhật Bản: Rui Araki (23), Rei Umeki (2), Niko Takahashi (3), Kazunari Kita (4), Rion Ichihara (5), Kosei Ogura (6), Ryunosuke Sato (7), Yuto Ozeki (10), Hisatsugu Ishii (13), Aren Inoue (11), Soma Kanda (9)
Thay người | |||
67’ | Abolfazl Zoleikhaei Alireza Homaeifard | 75’ | Yuto Ozeki Yotaro Nakajima |
67’ | Reza Ghandipour Abolfazl Moredi | 75’ | Aren Inoue Rento Takaoka |
81’ | Soma Kanda Yutaka Michiwaki |
Cầu thủ dự bị | |||
Alireza Homaeifard | Keisuke Nakamura | ||
Samir Hoboobati | Yotaro Nakajima | ||
Armin Abasi | Wataru Goto | ||
Ali Hassani | Yutaka Michiwaki | ||
Abbas Kahrizi | Harumichi Shiokawa | ||
Abolfazl Zamani | Rikuto Kuwahara | ||
Mohammad Dindar | Hagumu Nakagawa | ||
Pouria Shahrabadi | Katsuma Fuse | ||
Yousef Mazraeh | Kaito Tsuchiya | ||
Abolfazl Moredi | Rento Takaoka | ||
Mohammad Gandomi | Shunsuke Saito | ||
Sina Moazemitabar | Nick Schmidt |
Nhận định U20 Iran vs U20 Nhật Bản
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Iran
Thành tích gần đây U20 Nhật Bản
Bảng xếp hạng U20 Châu Á
Group A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
Group C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
Group D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại