Qasim Matar Ali Al-Hatmi ra hiệu cho một quả ném biên của Uzbekistan ở phần sân của Hàn Quốc.
![]() (Pen) Mukhammadal Urinboev 2 | |
![]() Asilbek Jumaev (Kiến tạo: Daler Tukhsanov) 18 | |
![]() Shin Min-ha 26 | |
![]() Daler Tukhsanov 55 | |
![]() Shin Min-ha (Kiến tạo: Yoon Do-yong) 56 | |
![]() Abdugafur Khaydarov 57 | |
![]() Mukhammedali Reimov (Thay: Azizbek Tulkunbekov) 60 | |
![]() Lazizbek Mirzaev (Thay: Daler Tukhsanov) 61 | |
![]() Kim Tae-won (Kiến tạo: Lee Geon-hee) 61 | |
![]() Murodjon Komilov (Thay: Daler Tukhsanov) 61 | |
![]() Shin Sung (Thay: Lee Chang-woo) 62 | |
![]() Yoon Do-yong 65 | |
![]() Lee Geon-hee 67 | |
![]() Ollabergan Karimov (Thay: Ravshan Khayrullaev) 70 | |
![]() Park Seung-soo (Thay: Kim Gyeol) 71 | |
![]() Ha Jung-woo (Thay: Min-gyu Baek) 71 | |
![]() Giyosdzhon Rizakulov (Thay: Saidkhon Khamidov) 82 | |
![]() Narimonjon Akhmadjonov (Thay: Saidnurullayev Saidumarkhon) 82 | |
![]() Narimonjon Akhmadjonov (Thay: Saidkhon Khamidov) 82 | |
![]() Giyosdzhon Rizakulov (Thay: Saidnurullayev Saidumarkhon) 82 | |
![]() Ju-Hyeok Kang (Thay: Yoon Do-yong) 89 | |
![]() Kim Ho-jin (Thay: Son Seung-min) 89 | |
![]() Mukhammadal Urinboev (Kiến tạo: Ollabergan Karimov) 90 | |
![]() Abdugafur Khaydarov (Kiến tạo: Mukhammedali Reimov) 90+4' | |
![]() Ha Jung-woo 96 | |
![]() Mukhammadali Zokhidov (Thay: Asilbek Jumaev) 117 | |
![]() (Pen) Kim Tae-won | |
![]() (Pen) Mukhammadal Urinboev | |
![]() (Pen) Lee Geon-hee | |
![]() (Pen) Abdugafur Khaydarov | |
![]() (Pen) Shin Min-ha | |
![]() (Pen) Mukhammadal Urinboev | |
![]() (Pen) Kim Ho-jin | |
![]() (Pen) Murodjon Komilov | |
![]() (Pen) Ha Jung-woo |
Thống kê trận đấu U20 Hàn Quốc vs Uzbekistan U20


Diễn biến U20 Hàn Quốc vs Uzbekistan U20
Hàn Quốc đẩy lên phía trên và Ha Jung-woo đánh đầu trúng bóng. Cú dứt điểm bị hàng phòng ngự Uzbekistan cảnh giác giải nguy.
Được hưởng phạt góc cho Uzbekistan.
Farhod Nishonov (Uzbekistan) thực hiện sự thay người thứ sáu, với Mukhammadali Zokhidov thay thế Asilbek Jumaev.
Hàn Quốc lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Uzbekistan cần phải cẩn trọng. Hàn Quốc có một quả ném biên tấn công.
Qasim Matar Ali Al-Hatmi ra hiệu một quả ném biên cho Hàn Quốc, gần khu vực của Uzbekistan.
Uzbekistan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Uzbekistan cần phải cẩn trọng. Hàn Quốc có một quả ném biên tấn công.
Hàn Quốc được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Murodjon Komilov đã đứng dậy trở lại.
Qasim Matar Ali Al-Hatmi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Uzbekistan ở phần sân của họ.
Qasim Matar Ali Al-Hatmi chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Murodjon Komilov của Uzbekistan vẫn đang nằm sân.
Ném biên cho Hàn Quốc.
Ném biên cho Hàn Quốc ở phần sân nhà của họ.
Korea Republic được hưởng một quả ném biên tại Sân tập bóng đá Thanh niên Thâm Quyến, Sân 1.
Korea Republic được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Uzbekistan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Qasim Matar Ali Al-Hatmi ra hiệu cho một quả ném biên của Hàn Quốc ở phần sân của Uzbekistan.
Qasim Matar Ali Al-Hatmi ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Uzbekistan ở phần sân nhà.
Uzbekistan dâng cao đội hình nhưng Qasim Matar Ali Al-Hatmi nhanh chóng phất cờ việt vị.
Đội hình xuất phát U20 Hàn Quốc vs Uzbekistan U20
U20 Hàn Quốc: Hong Sung-min (23), Lee Geon-hee (15), Seo-jin Kim (16), Shin Min-ha (20), Yoon Do-yong (22), Son Seung-min (7), Kim Tae-won (10), Lee Chang-woo (13), Min-gyu Baek (14), Hyun-woo Cho (4), Kim Gyeol (5)
Uzbekistan U20: Muhammadyusuf Sobirov (12), Bekhruz Djumatov (13), Dilshod Abdullaev (20), Azizbek Tulkunbekov (5), Saidkhon Khamidov (2), Ravshan Khayrullaev (6), Mukhammadal Urinboev (10), Asilbek Jumaev (22), Abdugafur Khaydarov (23), Daler Tukhsanov (7), Saidnurullayev Saidumarkhon (9)
Thay người | |||
62’ | Lee Chang-woo Shin Sung | 60’ | Azizbek Tulkunbekov Mukhammedali Reimov |
71’ | Min-gyu Baek Ha Jung-woo | 61’ | Daler Tukhsanov Murodjon Komilov |
71’ | Kim Gyeol Park Seung-soo | 70’ | Ravshan Khayrullaev Ollabergan Karimov |
89’ | Son Seung-min Kim Ho-jin | 82’ | Saidnurullayev Saidumarkhon Giyosdzhon Rizakulov |
89’ | Yoon Do-yong Ju-Hyeok Kang | 82’ | Saidkhon Khamidov Narimonjon Akhmadjonov |
Cầu thủ dự bị | |||
Park Sang-young | Maksim Murkaev | ||
Bae Hyun-seo | Mukhammadali Zokhidov | ||
Sim Yeon-won | Giyosdzhon Rizakulov | ||
Kim Ho-jin | Amirbek Saidov | ||
Shin Sung | Murodjon Komilov | ||
Ha Jung-woo | Ozodbek Kurbonov | ||
Ju-Hyeok Kang | Lazizbek Mirzaev | ||
Park Seung-soo | Mukhammedali Reimov | ||
Jin Taeho | Ollabergan Karimov | ||
Lee Yechon | Narimonjon Akhmadjonov | ||
Kim Hyunwoo | Rustambek Fomin | ||
Kim Min soo | Samandar Muratbaev |
Nhận định U20 Hàn Quốc vs Uzbekistan U20
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Hàn Quốc
Thành tích gần đây Uzbekistan U20
Bảng xếp hạng U20 Châu Á
Group A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
Group C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
Group D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại