![]() Mate Szolgai 29 | |
![]() Justin Cuero 45+1' | |
![]() Mario Sauer (Thay: Mate Szolgai) 46 | |
![]() David Ovsonka (Thay: Artur Gajdos) 56 | |
![]() Adam Griger (Thay: Nino Marcelli) 56 | |
![]() Jose Klinger 59 | |
![]() Samuel Kopacek 67 | |
![]() Mario Sauer 69 | |
![]() Samuel Bagin 71 | |
![]() Ariel Mina (Thay: Jose Klinger) 78 | |
![]() Balint Csoka (Thay: Leo Sauer) 80 | |
![]() Kendry Paez 83 | |
![]() Maelo Renteria (Thay: Justin Cuero) 89 | |
![]() Stalin Valencia (Thay: Nilson Angulo) 89 | |
![]() Cristhoper Zambrano (Thay: Kendry Paez) 90 |
Thống kê trận đấu U20 Ecuador vs Slovakia U20
số liệu thống kê

U20 Ecuador

Slovakia U20
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 25
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát U20 Ecuador vs Slovakia U20
Thay người | |||
78’ | Jose Klinger Ariel Mina | 46’ | Mate Szolgai Mario Sauer |
89’ | Justin Cuero Maelo Renteria | 56’ | Artur Gajdos David Ovsonka |
89’ | Nilson Angulo Stalin Valencia | 56’ | Nino Marcelli Adam Griger |
90’ | Kendry Paez Cristhoper Douglas Zambrano Mendez | 80’ | Leo Sauer Balint Csoka |
Cầu thủ dự bị | |||
Ariel Mina | Samuel Belanik | ||
Denil Castillo | Adam Danko | ||
Maelo Renteria | Simon Micuda | ||
Tommy Chamba | Jan Murgas | ||
Cristhoper Douglas Zambrano Mendez | David Ovsonka | ||
Alan Minda | Balint Csoka | ||
Yeltzin Erique | Adam Griger | ||
Christian Loor | Adam Gazi | ||
Samuel Jimenez | Marek Ujlaky | ||
Stalin Valencia | Mario Sauer |
Nhận định U20 Ecuador vs Slovakia U20
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Ecuador
U20 World Cup
Thành tích gần đây Slovakia U20
U20 World Cup
Bảng xếp hạng World Cup U20
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -4 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -16 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại