![]() Agustin Giay 11 | |
![]() Makhmud Makhamadzhonov 23 | |
![]() Alejo Veliz 27 | |
![]() Valentin Carboni 41 | |
![]() Mateo Tanlongo 45+7' | |
![]() Federico Redondo (Thay: Maximo Perrone) 59 | |
![]() Luka Romero (Thay: Matias Soule) 59 | |
![]() Nodir Abdurazzakov (Thay: Sherzod Esanov) 64 | |
![]() Ignacio Miramon (Thay: Mateo Tanlongo) 72 | |
![]() Gino Infantino (Thay: Valentin Carboni) 72 | |
![]() Rustam Turdimuradov (Thay: Polatkhoja Kholdorkhonov) 77 | |
![]() Diyor Ortikboev 80 | |
![]() Maestro Puch Ignacio (Thay: Alejo Veliz) 85 | |
![]() Shakhzod Akromov (Thay: Diyor Ortikboev) 85 |
Thống kê trận đấu U20 Argentina vs Uzbekistan U20
số liệu thống kê

U20 Argentina

Uzbekistan U20
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 24
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát U20 Argentina vs Uzbekistan U20
Thay người | |||
59’ | Matias Soule Luka Romero | 64’ | Sherzod Esanov Nodirbek Abdurazzokov |
59’ | Maximo Perrone Federico Redondo Solari | 77’ | Polatkhoja Kholdorkhonov Rustam Turdimurodov |
72’ | Mateo Tanlongo Juan Ignacio Miramon | 85’ | Diyor Ortikboev Shakhzod Akromov |
72’ | Valentin Carboni Gino Infantino | ||
85’ | Alejo Veliz Maestro Puch Ignacio |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Ignacio Miramon | Abubakir Ashurov | ||
Gino Infantino | Shakhzod Akromov | ||
Luka Romero | Saidafzalkhon Akhrorov | ||
Roman Vega | Edem Nemanov | ||
Tomas Agustin Aviles | Nodirbek Abdurazzokov | ||
Juan Carlos Gauto | Rustam Turdimurodov | ||
Federico Redondo Solari | Shakhzodbek Rakhmatullaev | ||
Maestro Puch Ignacio | Asror Kenzhaev | ||
Lucas Lavagnino | Shakhzodjon Nematjonov | ||
Nicolas Claa | Izzatillo Pulatov |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Argentina
U20 World Cup
Giao hữu
U20 World Cup
Thành tích gần đây Uzbekistan U20
U20 Châu Á
U20 World Cup
U20 Châu Á
Bảng xếp hạng World Cup U20
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -4 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -16 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại