Ném biên cho Hàn Quốc gần khu vực 16m50.
![]() Awad Aman 9 | |
![]() Yoon Do-yong (Thay: Park Seung-soo) 46 | |
![]() Ramez Zaid Alattar (Thay: Hussain Al-Raqwani) 61 | |
![]() Kim Gyeol (Thay: Ha Jung-woo) 62 | |
![]() Kim Tae-won (Thay: Jin Taeho) 62 | |
![]() Thamer Fathi Al Khaibri (Thay: Talal Haji) 79 | |
![]() Saud Mahmoud Al-Tumbkti 87 | |
![]() Farhah Ali Alshamrani 87 | |
![]() Shin Sung 90+2' | |
![]() Ali Al-Mahdawi (Thay: Amar Hamed Al Yuhaybi) 101 | |
![]() Lee Chang-woo (Thay: Shin Sung) 102 | |
![]() Ju-Hyeok Kang (Thay: Bae Hyun-seo) 118 | |
![]() (Pen) Kim Tae-won | |
![]() (Pen) Thamer Fathi Al Khaibri | |
![]() (Pen) Lee Chang-woo | |
![]() (Pen) Saleh Ali Barnawi | |
![]() (Pen) Kim Ho-jin | |
![]() (Pen) Farhah Ali Alshamrani | |
![]() (Pen) Seo-jin Kim | |
![]() (Pen) Saud Mahmoud Al-Tumbkti | |
![]() (Pen) Kim Gyeol | |
![]() (Pen) Ali Al-Mahdawi |
Thống kê trận đấu U20 Arabia Saudi vs U20 Hàn Quốc


Diễn biến U20 Arabia Saudi vs U20 Hàn Quốc
Hàn Quốc có một quả ném biên nguy hiểm.
Bóng an toàn khi Hàn Quốc được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Hàn Quốc thực hiện sự thay người thứ năm với Ju-Hyeok Kang thay thế Bae Hyun-seo.
Ném biên cho Ả Rập Xê Út.
Asker Nadjafaliev trao cho Ả Rập Xê Út một quả phát bóng từ cầu môn.
Ả Rập Xê Út có một quả phát bóng từ cầu môn.
Hàn Quốc thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Ả Rập Xê Út.
Ả Rập Xê Út được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Hàn Quốc.
Kim Tae-won (Cộng hòa Hàn Quốc) suýt ghi bàn với một cú đánh đầu nhưng bóng đã bị các hậu vệ Ả Rập Xê Út giải nguy.
Cộng hòa Hàn Quốc được hưởng một quả phạt góc từ Asker Nadjafaliev.
Cộng hòa Hàn Quốc được hưởng một quả phạt góc từ Asker Nadjafaliev.
Hàn Quốc có tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?
Asker Nadjafaliev ra hiệu phạt đền cho Hàn Quốc trong phần sân của họ.
Phạt góc được trao cho Ả Rập Xê Út.
Phạt ném cho Ả Rập Xê Út ở phần sân nhà của họ.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Hàn Quốc!
Lee Chang-won (Hàn Quốc) đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Lee Chang-woo thay thế Shin Sung.
Marcos Alexandre Souza Soares đang thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Sân vận động Trung tâm Đào tạo Bóng đá Thanh niên Thâm Quyến, với Ali Al-Mahdawi thay thế Amar Hamed Al Yuhaybi.
Ném biên cho Hàn Quốc tại Sân vận động Trung tâm Đào tạo Bóng đá Thanh niên Thâm Quyến.
Đội hình xuất phát U20 Arabia Saudi vs U20 Hàn Quốc
U20 Arabia Saudi: Hamed Al-Shanqiti (22), Saleh Ali Barnawi (6), Nawaf Al-Gulaymish (12), Amar Hamed Al Yuhaybi (15), Saud Mahmoud Al-Tumbkti (16), Awad Aman (19), Bassam Hazazi (13), Farhah Ali Alshamrani (14), Talal Haji (9), Saad Hussain Haqawi (11), Hussain Al-Raqwani (17)
U20 Hàn Quốc: Hong Sung-min (23), Shin Min-ha (20), Seo-jin Kim (16), Bae Hyun-seo (2), Kim Ho-jin (6), Son Seung-min (7), Shin Sung (8), Park Seung-soo (12), Min-gyu Baek (14), Ha Jung-woo (9), Jin Taeho (17)
Thay người | |||
61’ | Hussain Al-Raqwani Ramez Zaid Alattar | 46’ | Park Seung-soo Yoon Do-yong |
79’ | Talal Haji Thamer Fathi Al Khaibri | 62’ | Jin Taeho Kim Tae-won |
62’ | Ha Jung-woo Kim Gyeol |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulelah Al-Ghamdi | Park Sang-young | ||
Sultan Al Essa | Sim Yeon-won | ||
Turki Al-Madani | Hyun-woo Cho | ||
Ali Al-Mahdawi | Kim Tae-won | ||
Ramez Zaid Alattar | Ju-Hyeok Kang | ||
Abdulmalik Al-Harbi | Lee Chang-woo | ||
Abdulrahman Alghamdi | Lee Geon-hee | ||
Thamer Fathi Al Khaibri | Lee Yechon | ||
Kim Hyunwoo | |||
Kim Min soo | |||
Yoon Do-yong | |||
Kim Gyeol |
Nhận định U20 Arabia Saudi vs U20 Hàn Quốc
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Arabia Saudi
Thành tích gần đây U20 Hàn Quốc
Bảng xếp hạng U20 Châu Á
Group A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
Group C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
Group D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại