Ném biên cho Trung Quốc.
![]() Rakan Khalid Al-Ghamdi (Thay: Abdulmalik Al-Harbi) 63 | |
![]() Nawaf Al-Gulaymish 68 | |
![]() Awad Aman 68 | |
![]() Amar Hamed Al Yuhaybi (Thay: Farhah Ali Alshamrani) 72 | |
![]() Saud Haroun 73 | |
![]() Amar Hamed Al Yuhaybi (Thay: Thamer Fathi Al Khaibri) 73 | |
![]() Talal Haji (Thay: Thamer Fathi Al Khaibri) 73 | |
![]() Yifan Wang (Thay: Weijie Mao) 78 | |
![]() Saleh Ali Barnawi (Thay: Nawaf Al-Gulaymish) 81 | |
![]() Ziyad Al-Ghamdi (Thay: Hussain Al-Raqwani) 81 | |
![]() Jizheng Xiong (Thay: Maimaiti Yimulan) 87 | |
![]() Alex Yang 90+4' | |
![]() Amar Hamed Al Yuhaybi (Kiến tạo: Talal Haji) 90+5' |
Thống kê trận đấu U20 Arabia Saudi vs China U20


Diễn biến U20 Arabia Saudi vs China U20
Alexander King chỉ định một quả ném biên cho Trung Quốc ở phần sân của Ả Rập Xê Út.
Một pha bóng tuyệt vời từ Talal Haji để tạo cơ hội ghi bàn.

V À A A A O O O! Amar Hamed Al Yuhaybi đưa Ả Rập Xê Út dẫn trước 1-0.
Liệu Ả Rập Xê Út có tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?

Alex Yang của Trung Quốc đã bị phạt thẻ ở Shenzhen.
Ả Rập Xê Út sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Trung Quốc.
Trung Quốc bị thổi phạt việt vị.
Quả phát bóng cho Ả Rập Xê Út tại Sân vận động Trung tâm Đào tạo Bóng đá Thanh niên Thâm Quyến.
Liệu Trung Quốc có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Ả Rập Xê Út?
Trung Quốc được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Trung Quốc có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Ả Rập Xê Út?
Ả Rập Xê Út sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Trung Quốc.
Alexander King ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ả Rập Xê Út ở phần sân nhà của họ.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Trung Quốc.
Trung Quốc thực hiện sự thay người thứ hai với Jizheng Xiong thay thế Maimaiti Yimulan.
Alexander King trao cho Trung Quốc một quả phát bóng từ cầu môn.
Alexander King ra hiệu cho một quả ném biên của Trung Quốc ở phần sân của Ả Rập Xê Út.
Quả phát bóng cho Trung Quốc tại Sân vận động Trung tâm Đào tạo Bóng đá Thanh niên Thâm Quyến.
Ả Rập Xê Út có một quả phát bóng.
Ả Rập Xê Út thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Ziyad Al-Ghamdi vào thay Hussain Al-Raqwani.
Đội hình xuất phát U20 Arabia Saudi vs China U20
U20 Arabia Saudi: Hamed Al-Shanqiti (22), Nawaf Al-Gulaymish (12), Saud Haroun (4), Mohammed Ali Barnawi (5), Awad Aman (19), Abdulmalik Al-Harbi (20), Bassam Hazazi (13), Farhah Ali Alshamrani (14), Hussain Al-Raqwani (17), Saad Hussain Haqawi (11), Thamer Fathi Al Khaibri (23)
China U20: Qiwei Liu (1), He Yiran (3), Shi Songchen (4), Peng Xiao (5), Alex Yang (23), Maimaiti Yimulan (6), Weijie Mao (7), Zeshi Chen (8), Kuai Jiwen (10), Wang Yudong (11), Liu Chengyu (9)
Thay người | |||
63’ | Abdulmalik Al-Harbi Rakan Khalid Al-Ghamdi | 78’ | Weijie Mao Yifan Wang |
72’ | Farhah Ali Alshamrani Amar Hamed Al Yuhaybi | 87’ | Maimaiti Yimulan Jizheng Xiong |
73’ | Thamer Fathi Al Khaibri Talal Haji | ||
81’ | Nawaf Al-Gulaymish Saleh Ali Barnawi | ||
81’ | Hussain Al-Raqwani Ziyad Al-Ghamdi |
Cầu thủ dự bị | |||
Sultan Al Essa | Xu Junchi | ||
Abdulelah Al-Ghamdi | Yao Haoyang | ||
Turki Al-Madani | Jizheng Xiong | ||
Saleh Ali Barnawi | Yifan Wang | ||
Ali Al-Mahdawi | Wang Haobin | ||
Rakan Khalid Al-Ghamdi | Zhixiong Zhang | ||
Talal Haji | Chen Shihan | ||
Ziyad Al-Ghamdi | Zhu Pengyu | ||
Amar Hamed Al Yuhaybi | Qi Qiancheng | ||
Saud Mahmoud Al-Tumbkti | Sun Kangbo | ||
Ramez Zaid Alattar | Du Yuezheng | ||
Abdulrahman Alghamdi | Haoran Zhang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Arabia Saudi
Thành tích gần đây China U20
Bảng xếp hạng U20 Châu Á
Group A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
Group C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
Group D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại