![]() Nicolae Paun 42 | |
![]() Constantin Albu 43 | |
![]() Claudiu Cristian Balan 49 | |
![]() Claudiu Cristian Balan (Kiến tạo: Andrea Compagno) 51 | |
![]() Benjamin van Durmen 55 | |
![]() Kevin Luckassen (Kiến tạo: Anass Achahbar) 57 |
Thống kê trận đấu U Craiova 1948 vs Sepsi OSK
số liệu thống kê

U Craiova 1948

Sepsi OSK
45 Kiểm soát bóng 55
18 Phạm lỗi 15
14 Ném biên 13
2 Việt vị 2
22 Chuyền dài 38
2 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 1
14 Phát bóng 2
3 Chăm sóc y tế 6
Đội hình xuất phát U Craiova 1948 vs Sepsi OSK
U Craiova 1948 (4-3-3): Robert Dimitrie Popa (31), Radu Alexandru Negru (2), Dominik Kovacic (4), Jeremy Huyghebaert (5), Sorin Busu (23), Samuel Asamoah (77), Constantin Albu (8), Benjamin van Durmen (30), Sekou Sidibe (51), Andrea Compagno (33), Claudiu Cristian Balan (9)
Sepsi OSK (4-3-3): Roland Niczuly (33), Radoslav Dimitrov (88), Branislav Ninaj (82), Bogdan Mitrea (3), Andres Dumitrescu (20), Eder Gonzalez (14), Nicolae Paun (6), Anass Achahbar (10), Cristian Barbut (21), Kevin Luckassen (42), Marius Stefanescu (11)

U Craiova 1948
4-3-3
31
Robert Dimitrie Popa
2
Radu Alexandru Negru
4
Dominik Kovacic
5
Jeremy Huyghebaert
23
Sorin Busu
77
Samuel Asamoah
8
Constantin Albu
30
Benjamin van Durmen
51
Sekou Sidibe
33
Andrea Compagno
9
Claudiu Cristian Balan
11
Marius Stefanescu
42
Kevin Luckassen
21
Cristian Barbut
10
Anass Achahbar
6
Nicolae Paun
14
Eder Gonzalez
20
Andres Dumitrescu
3
Bogdan Mitrea
82
Branislav Ninaj
88
Radoslav Dimitrov
33
Roland Niczuly

Sepsi OSK
4-3-3
Thay người | |||
72’ | Claudiu Cristian Balan Vlad Achim | 62’ | Nicolae Paun Adnan Aganovic |
72’ | Sekou Sidibe Terell Ondaan | 62’ | Marius Stefanescu Catalin Golofca |
80’ | Constantin Albu Juan Bauza | 70’ | Cristian Barbut Stefan Askovski |
80’ | Benjamin van Durmen Alexandru Raicea | 71’ | Anass Achahbar Tsvetelin Chunchukov |
89’ | Kevin Luckassen Petar Bojic |
Cầu thủ dự bị | |||
Alberto Cobrea | Razvan Catalin Began | ||
Vlad Achim | Stefan Askovski | ||
Antonio Miutescu | Tsvetelin Chunchukov | ||
Alexandru Blidar | Adnan Aganovic | ||
Vlad Pop | Razvan Tincu | ||
Francois Marquet | Rares Ispas | ||
Juan Bauza | Petar Bojic | ||
Terell Ondaan | Catalin Golofca | ||
Alexandru Raicea | Nandor Tamas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại