![]() Gabriel Tamas 35 | |
![]() Gabriel Tamas (Kiến tạo: Vadim Rata) 77 | |
![]() Ion Gheorghe 81 | |
![]() William Baeten 87 |
Thống kê trận đấu U Craiova 1948 vs FC Voluntari
số liệu thống kê

U Craiova 1948

FC Voluntari
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 17
24 Ném biên 19
1 Việt vị 1
23 Chuyền dài 18
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát U Craiova 1948 vs FC Voluntari
U Craiova 1948 (4-3-3): Robert Dimitrie Popa (31), Dominik Kovacic (4), Radu Alexandru Negru (2), Bradley Diallo (13), Jeremy Huyghebaert (5), Samuel Asamoah (77), Constantin Albu (8), Francois Marquet (88), Sekou Sidibe (51), Claudiu Cristian Balan (9), Juan Bauza (10)
FC Voluntari (4-2-3-1): Mihai Popa (71), Ricardinho (24), Gabriel Tamas (30), Igor Armas (5), Marius Briceag (6), Ulrich Meleke (3), Lukas Droppa (66), Marcelo Lopes (14), Vadim Rata (22), Ion Gheorghe (8), Adam Nemec (77)

U Craiova 1948
4-3-3
31
Robert Dimitrie Popa
4
Dominik Kovacic
2
Radu Alexandru Negru
13
Bradley Diallo
5
Jeremy Huyghebaert
77
Samuel Asamoah
8
Constantin Albu
88
Francois Marquet
51
Sekou Sidibe
9
Claudiu Cristian Balan
10
Juan Bauza
77
Adam Nemec
8
Ion Gheorghe
22
Vadim Rata
14
Marcelo Lopes
66
Lukas Droppa
3
Ulrich Meleke
6
Marius Briceag
5
Igor Armas
30
Gabriel Tamas
24
Ricardinho
71
Mihai Popa

FC Voluntari
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Bradley Diallo Marko Gajic | 75’ | Ricardinho Cristian Costin |
62’ | Constantin Albu William Baeten | 84’ | Vadim Rata Helder Tavares |
62’ | Claudiu Cristian Balan Andrea Compagno | 84’ | Marcelo Lopes Lorand Levente Fulop |
84’ | Juan Bauza Terell Ondaan | 88’ | Adam Nemec George Merloi |
84’ | Sekou Sidibe Alexandru Raicea | 88’ | Ion Gheorghe Idan Golan |
Cầu thủ dự bị | |||
Sorin Mogosanu | Victor Rimniceanu | ||
Marko Gajic | Alexandru Nicu Vlad | ||
Sorin Busu | Cosmin Achim | ||
Vlad Pop | Cristian Costin | ||
Benjamin van Durmen | Helder Tavares | ||
William Baeten | George Merloi | ||
Terell Ondaan | Lorand Levente Fulop | ||
Alexandru Raicea | Idan Golan | ||
Andrea Compagno | Alexandru Ilie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây FC Voluntari
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại