![]() Omar El Kaddouri 13 | |
![]() William Baeten (Kiến tạo: Vladislav Blanuta) 40 | |
![]() Daniel Birligea (Kiến tạo: Philip Otele) 45+3' | |
![]() Yassine Bahassa (Thay: Radu Negru) 46 | |
![]() Alexandru Blidar (Thay: Vladislav Blanuta) 46 | |
![]() Vlad Pop (Thay: Constantin Albu) 46 | |
![]() Omar El Kaddouri 51 | |
![]() Peter Michael (Thay: Daniel Birligea) 63 | |
![]() Durel Avounou (Thay: Omar El Kaddouri) 63 | |
![]() Jibril Ibrahim (Thay: William Baeten) 82 | |
![]() Robert Filip (Thay: Philip Otele) 90 | |
![]() Alin Razvan Fica (Thay: Ciprian Ioan Deac) 90 | |
![]() Karlo Muhar (Kiến tạo: Ciprian Ioan Deac) 90+1' | |
![]() Juan Bauza 90+3' |
Thống kê trận đấu U Craiova 1948 vs CFR Cluj
số liệu thống kê

U Craiova 1948

CFR Cluj
53 Kiểm soát bóng 47
6 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 20
2 Việt vị 2
14 Chuyền dài 15
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 4
6 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát U Craiova 1948 vs CFR Cluj
U Craiova 1948 (4-2-3-1): Ionut Gurau (50), Radu Negru (2), Rokas Lekiatas (3), Leo Lacroix (4), Matheus Mascarenhas (16), Vlad Achim (6), Constantin Dragos Albu (8), William Baeten (24), Aurelian Ionut Chitu (11), Andrea Padula (72), Vladislav Blanuta (99)
CFR Cluj (4-2-3-1): Razvan Sava (90), Vasile Mogos (19), Matija Boben (42), Arlind Ajeti (6), Cristian Manea (4), Kader Keita (18), Karlo Muhar (73), Ciprian Deac (10), Omar El Kaddouri (7), Philip Otele (17), Daniel Birligea (9)

U Craiova 1948
4-2-3-1
50
Ionut Gurau
2
Radu Negru
3
Rokas Lekiatas
4
Leo Lacroix
16
Matheus Mascarenhas
6
Vlad Achim
8
Constantin Dragos Albu
24
William Baeten
11
Aurelian Ionut Chitu
72
Andrea Padula
99
Vladislav Blanuta
9
Daniel Birligea
17
Philip Otele
7
Omar El Kaddouri
10
Ciprian Deac
73
Karlo Muhar
18
Kader Keita
4
Cristian Manea
6
Arlind Ajeti
42
Matija Boben
19
Vasile Mogos
90
Razvan Sava

CFR Cluj
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Constantin Albu Vlad Pop | 63’ | Omar El Kaddouri Durel Avounou |
46’ | Vladislav Blanuta Alexandru Blidar | 63’ | Daniel Birligea Peter Godly Michael |
46’ | Radu Negru Yassine Bahassa | 90’ | Philip Otele Robert Filip |
82’ | William Baeten Jibril Ibrahimi | 90’ | Ciprian Ioan Deac Alin Razvan Fica |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Bauza | Otto Hindrich | ||
Robert Popa | Cristian Balgradean | ||
Amar Kvakic | Camora | ||
Vlad Pop | Alan Aussi | ||
Alexandru Blidar | Robert Filip | ||
Sekou Sidibe | Durel Avounou | ||
Yassine Bahassa | Alin Razvan Fica | ||
Jibril Ibrahimi | Valentin Serebe | ||
Andrei Dragu | Peter Godly Michael | ||
Matei Cristian Ilie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | T H B B T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
14 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại