![]() Jonathan Okita 38 | |
![]() Giovanni Troupee 39 | |
![]() Robin Propper 49 | |
![]() Elayis Tavsan 50 | |
![]() Souffian Elkarouani 51 | |
![]() Virgil Misidjan (Kiến tạo: Ricky van Wolfswinkel) 58 | |
![]() Javier Vet 76 | |
![]() Javier Vet 84 | |
![]() Cas Odenthal 90 |
Thống kê trận đấu Twente vs NEC Nijmegen
số liệu thống kê

Twente

NEC Nijmegen
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 26
0 Việt vị 2
26 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 0
4 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 6
2 Phát bóng 12
4 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Twente vs NEC Nijmegen
Twente (4-3-3): Lars Unnerstall (1), Luca Everink (36), Giovanni Troupee (2), Mees Hilgers (35), Robin Propper (3), Jayden Oosterwolde (17), Jesse Bosch (32), Michal Sadilek (23), Michel Vlap (14), Wout Brama (6), Daan Rots (39), Ricky van Wolfswinkel (13), Dimitrios Limnios (18)
NEC Nijmegen (4-3-3): Mattijs Branderhorst (1), Bart van Rooij (28), Ivan Marquez (4), Cas Odenthal (26), Souffian Elkarouani (16), Edgar Barreto (8), Lasse Schoene (20), Jordy Bruijn (6), Elayis Tavsan (7), Ali Akman (9), Jonathan Okita (10), Magnus Mattsson (11)

Twente
4-3-3
1
Lars Unnerstall
36
Luca Everink
2
Giovanni Troupee
35
Mees Hilgers
3
Robin Propper
17
Jayden Oosterwolde
32
Jesse Bosch
23
Michal Sadilek
14
Michel Vlap
6
Wout Brama
39
Daan Rots
13
Ricky van Wolfswinkel
18
Dimitrios Limnios
11
Magnus Mattsson
10
Jonathan Okita
9
Ali Akman
7
Elayis Tavsan
6
Jordy Bruijn
20
Lasse Schoene
8
Edgar Barreto
16
Souffian Elkarouani
26
Cas Odenthal
4
Ivan Marquez
28
Bart van Rooij
1
Mattijs Branderhorst

NEC Nijmegen
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Giovanni Troupee Julio Pleguezuelo | 68’ | Souffian Elkarouani Calvin Verdonk |
46’ | Dimitrios Limnios Virgil Misidjan | 75’ | Jordy Bruijn Javier Vet |
73’ | Jayden Oosterwolde Gijs Smal | 75’ | Ali Akman Ole ter Haar Romeny |
73’ | Daan Rots Denilho Cleonise | ||
87’ | Jesse Bosch Luka Ilic |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeffrey De Lange | Danny Vukovic | ||
Ennio van der Gouw | Robin Roefs | ||
Dario Dumic | Ilias Bronkhorst | ||
Gijs Smal | Rodrigo Guth | ||
Julio Pleguezuelo | Javier Vet | ||
Luka Ilic | Ole ter Haar Romeny | ||
Casper Staring | Thomas Beekman | ||
Denilho Cleonise | Calvin Verdonk | ||
Virgil Misidjan | Dirk Proper |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Twente
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại