![]() Mees Hilgers 5 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel 63 | |
![]() Michal Sadilek 64 | |
![]() Kaj Sierhuis 64 | |
![]() Daan Rots 78 | |
![]() Giacomo Quagliata 90+1' | |
![]() Luca de la Torre 90+5' |
Thống kê trận đấu Twente vs Heracles
số liệu thống kê

Twente

Heracles
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 18
33 Ném biên 31
1 Việt vị 2
17 Chuyền dài 13
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 6
7 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Twente vs Heracles
Twente (4-3-3): Lars Unnerstall (1), Giovanni Troupee (2), Mees Hilgers (35), Robin Propper (3), Michal Sadilek (23), Ramiz Zerrouki (19), Wout Brama (6), Michel Vlap (14), Daan Rots (39), Ricky van Wolfswinkel (13), Dimitrios Limnios (18)
Heracles (4-2-3-1): Janis Blaswich (1), Navajo Bakboord (19), Marco Rente (5), Mats Knoester (13), Giacomo Quagliata (3), Orestis Kiomourtzoglou (6), Luca de la Torre (14), Noah Fadiga (23), Rai Vloet (10), Delano Burgzorg (37), Kaj Sierhuis (16)

Twente
4-3-3
1
Lars Unnerstall
2
Giovanni Troupee
35
Mees Hilgers
3
Robin Propper
23
Michal Sadilek
19
Ramiz Zerrouki
6
Wout Brama
14
Michel Vlap
39
Daan Rots
13
Ricky van Wolfswinkel
18
Dimitrios Limnios
16
Kaj Sierhuis
37
Delano Burgzorg
10
Rai Vloet
23
Noah Fadiga
14
Luca de la Torre
6
Orestis Kiomourtzoglou
3
Giacomo Quagliata
13
Mats Knoester
5
Marco Rente
19
Navajo Bakboord
1
Janis Blaswich

Heracles
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Michel Vlap Jayden Oosterwolde | 31’ | Navajo Bakboord Ismail Azzaoui |
66’ | Mees Hilgers Julio Pleguezuelo | 81’ | Kaj Sierhuis Sinan Bakis |
66’ | Ricky van Wolfswinkel Manfred Ugalde | 81’ | Delano Burgzorg Nikolai Laursen |
84’ | Ramiz Zerrouki Jesse Bosch | 90’ | Giacomo Quagliata Elias Sierra |
84’ | Daan Rots Virgil Misidjan |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeffrey De Lange | Koen Bucker | ||
Ennio van der Gouw | Alessandro Damen | ||
Dario Dumic | Sven Sonnenberg | ||
Gijs Smal | Elias Sierra | ||
Jayden Oosterwolde | Sinan Bakis | ||
Julio Pleguezuelo | Nikolai Laursen | ||
Jesse Bosch | Ruben Roosken | ||
Luka Ilic | Lucas Schoofs | ||
Manfred Ugalde | Ismail Azzaoui | ||
Denilho Cleonise | Mateo Les | ||
Virgil Misidjan | Robin Polley | ||
Melih Ibrahimoglu |
Nhận định Twente vs Heracles
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Twente
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Heracles
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 21 | 4 | 2 | 37 | 67 | T T T H T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 46 | 58 | H B T T B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 9 | 52 | H T T B T |
4 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 26 | 50 | H T H T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 16 | 46 | T B H H H |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 14 | 46 | T H T B B |
7 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 6 | 44 | B T T T B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -9 | 32 | T T H T H |
9 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -14 | 32 | B T T B B |
10 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -13 | 31 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -16 | 31 | H T B H B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | 0 | 30 | B H B T H |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -16 | 30 | H B H H H |
14 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -9 | 29 | H B B H T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 10 | 11 | -7 | 28 | B T H H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -16 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -22 | 18 | B B B B H |
18 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -32 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại