![]() Luuk Brouwers 38 | |
![]() Isac Lidberg (Kiến tạo: Philippe Rommens) 45+1' | |
![]() Inigo Cordoba 48 | |
![]() Dimitrios Limnios 54 | |
![]() Julio Pleguezuelo 64 | |
![]() Joshua Brenet (Thay: Giovanni Troupee) 70 | |
![]() Manfred Ugalde (Thay: Gijs Smal) 70 | |
![]() Virgil Misidjan (Thay: Dimitrios Limnios) 70 | |
![]() (og) Joris Kramer 72 | |
![]() Boyd Lucassen (Thay: Mats Deijl) 79 | |
![]() Bas Kuipers 81 | |
![]() Ogechika Heil (Thay: Inigo Cordoba) 83 | |
![]() Vaclav Cerny (Thay: Daan Rots) 86 | |
![]() Joshua Brenet (Kiến tạo: Vaclav Cerny) 89 | |
![]() Jay Idzes (Thay: Isac Lidberg) 90 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel 90+1' | |
![]() Ragnar Oratmangoen 90+1' |
Thống kê trận đấu Twente vs Go Ahead Eagles
số liệu thống kê

Twente

Go Ahead Eagles
68 Kiểm soát bóng 32
10 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 23
0 Việt vị 1
44 Chuyền dài 10
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
11 Sút không trúng đích 2
9 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Twente vs Go Ahead Eagles
Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Giovanni Troupee (2), Julio Pleguezuelo (4), Robin Propper (3), Gijs Smal (5), Ramiz Zerrouki (19), Michal Sadilek (23), Daan Rots (39), Michel Vlap (14), Dimitrios Limnios (18), Ricky van Wolfswinkel (13)
Go Ahead Eagles (4-4-2): Andries Noppert (23), Cuco Martina (15), Gerrit Nauber (3), Joris Kramer (4), Bas Kuipers (5), Mats Deijl (20), Luuk Brouwers (8), Philippe Rommens (10), Ragnar Oratmangoen (11), Isac Lidberg (9), Inigo Cordoba (21)

Twente
4-2-3-1
1
Lars Unnerstall
2
Giovanni Troupee
4
Julio Pleguezuelo
3
Robin Propper
5
Gijs Smal
19
Ramiz Zerrouki
23
Michal Sadilek
39
Daan Rots
14
Michel Vlap
18
Dimitrios Limnios
13
Ricky van Wolfswinkel
21
Inigo Cordoba
9
Isac Lidberg
11
Ragnar Oratmangoen
10
Philippe Rommens
8
Luuk Brouwers
20
Mats Deijl
5
Bas Kuipers
4
Joris Kramer
3
Gerrit Nauber
15
Cuco Martina
23
Andries Noppert

Go Ahead Eagles
4-4-2
Thay người | |||
70’ | Giovanni Troupee Joshua Brenet | 79’ | Mats Deijl Boyd Lucassen |
70’ | Gijs Smal Manfred Ugalde | 83’ | Inigo Cordoba Ogechika Heil |
70’ | Dimitrios Limnios Virgil Misidjan | 90’ | Isac Lidberg Jay Idzes |
86’ | Daan Rots Vaclav Cerny |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeffrey De Lange | Job Schuurman | ||
Ennio van der Gouw | Evert Linthorst | ||
Max Bruns | Boyd Lucassen | ||
Joshua Brenet | Jay Idzes | ||
Luca Everink | Martjin Berden | ||
Jesse Bosch | Ogechika Heil | ||
Casper Staring | Jacob Mulenga | ||
Vaclav Cerny | Marc Cardona | ||
Manfred Ugalde | Lars Groenendijk | ||
Virgil Misidjan | |||
Denilho Cleonise |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Twente
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại