![]() Ogun Ozcicek 28 | |
![]() (VAR check) 35 | |
![]() Baris Basdas 58 | |
![]() Rajko Rotman 61 | |
![]() Sikiru Okanlawon Olatunbosun (Thay: Abdoulaye Yahaya) 63 | |
![]() Mert Mirac Altintas (Thay: Dogukan Emeksiz) 67 | |
![]() Mehmet Coskun (Thay: Segun James Adeniyi) 72 | |
![]() Arda Hilmi Sengul (Thay: Philip Gameli Awuku) 79 | |
![]() Mory Kone (Thay: Kevin Mayingila Nzuzi Mata) 85 | |
![]() Yakup Alkan (Thay: Haqi Osman) 86 | |
![]() Godfred Donsah 87 |
Thống kê trận đấu Tuzlaspor vs Yeni Malatyaspor
số liệu thống kê

Tuzlaspor

Yeni Malatyaspor
52 Kiểm soát bóng 48
24 Phạm lỗi 18
29 Ném biên 28
7 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tuzlaspor vs Yeni Malatyaspor
Thay người | |||
63’ | Abdoulaye Yahaya Sikiru Okanlawon Olatunbosun | 67’ | Dogukan Emeksiz Mert Mirac Altintas |
72’ | Segun James Adeniyi Mehmet Coskun | 79’ | Philip Gameli Awuku Arda Hilmi Sengul |
85’ | Kevin Mayingila Nzuzi Mata Mory Kone | 86’ | Haqi Osman Yakup Alkan |
Cầu thủ dự bị | |||
Murat Hocaoglu | Oytun Ozdogan | ||
Philipp Angeler | Yigit Ulas | ||
Erdinc Altintas | Arda Hilmi Sengul | ||
Tak Emirhan | Yakup Alkan | ||
Bunyamin Yurur | Nuri Fatih Aydin | ||
Sikiru Okanlawon Olatunbosun | Cengizhan Akgun | ||
Mehmet Coskun | Ersan Yasa | ||
Korkmaz Kerem | Atakan Mujde | ||
Mustafa Emre Can | Mert Mirac Altintas | ||
Mory Kone | Berat Yaman |
Nhận định Tuzlaspor vs Yeni Malatyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Yeni Malatyaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
10 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
15 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại