![]() Mustafa Pektemek (Kiến tạo: Caner Erkin) 17 | |
![]() Robin Yalcin (Kiến tạo: Luccas Claro) 19 | |
![]() Ahmed Kutucu (Kiến tạo: Adrien Regattin) 23 | |
![]() Segun James Adeniyi (Thay: Bakhtiyar Hasanalizada) 27 | |
![]() Kevin Mayingila Nzuzi Mata (Thay: Sadik Bas) 27 | |
![]() Mehmet Tas 35 | |
![]() Koray Yagci (Thay: Bunyamin Yurur) 46 | |
![]() Mahamadou Ba 49 | |
![]() Gianni Bruno (Thay: Mustafa Pektemek) 64 | |
![]() Sinan Kurt (Thay: Mehmet Murat Ucar) 64 | |
![]() Mete Kaan Demir (Thay: Prince Obeng Ampem) 64 | |
![]() Ahmed Kutucu 66 | |
![]() Resul Turkkalesi (Thay: Mahamadou Ba) 69 | |
![]() Halef Keklik (Thay: Mehmet Zahit Cinar) 69 | |
![]() Omer Bayram (Thay: Caner Erkin) 80 | |
![]() Luccas Claro (Kiến tạo: Metehan Baltacı) 86 | |
![]() Mehmet Coskun 87 | |
![]() Erdem Gokce (Thay: Robin Yalcin) 89 | |
![]() Goseph Gnado 90 |
Thống kê trận đấu Tuzlaspor vs Eyupspor
số liệu thống kê

Tuzlaspor

Eyupspor
10 Phạm lỗi 6
16 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 14
6 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tuzlaspor vs Eyupspor
Thay người | |||
27’ | Bakhtiyar Hasanalizada Segun James Adeniyi | 64’ | Mustafa Pektemek Gianni Bruno |
27’ | Sadik Bas Kevin Mayingila Nzuzi Mata | 64’ | Prince Obeng Ampem Mete Kaan Demir |
46’ | Bunyamin Yurur Koray Yagci | 64’ | Mehmet Murat Ucar Sinan Kurt |
69’ | Mehmet Zahit Cinar Halef Keklik | 80’ | Caner Erkin Omer Bayram |
69’ | Mahamadou Ba Resul Turkkalesi | 89’ | Robin Yalcin Erdem Gokce |
Cầu thủ dự bị | |||
Segun James Adeniyi | Ryan Babel | ||
Mustafa Emre Can | Omer Bayram | ||
Abdulkadir Celik | Gianni Bruno | ||
Hursit Gorkem Demiryurek | Mete Kaan Demir | ||
Murat Hocaoglu | Ugur Demirok | ||
Halef Keklik | Erdem Gokce | ||
Kevin Mayingila Nzuzi Mata | Taskin Ilter | ||
Erkan Sahin | Sinan Kurt | ||
Resul Turkkalesi | Muhammed Birkan Tetik | ||
Koray Yagci | Bekir Yilmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại