![]() Ogun Bayrak 41 | |
![]() Umut Bulut (Thay: Berkan Emir) 46 | |
![]() Halil Akbunar (Thay: Cenk Ahmet Alkilic) 46 | |
![]() Sinan Kurt (Thay: Pa Amat Dibba) 46 | |
![]() Aaron Leya Iseka (Thay: Abdoulaye Yahaya) 54 | |
![]() Yonathan Del Valle (Thay: Halil Akbunar) 69 | |
![]() Mehmet Coskun (Thay: Kevin Mayingila Nzuzi Mata) 71 | |
![]() Olivier Thill (Thay: Recep Niyaz) 81 | |
![]() Bunyamin Yurur (Thay: Erol Can Akdag) 88 | |
![]() Amadou Moutari (Thay: Segun James Adeniyi) 89 |
Thống kê trận đấu Tuzlaspor vs Eyupspor
số liệu thống kê

Tuzlaspor

Eyupspor
36 Kiểm soát bóng 64
9 Phạm lỗi 7
12 Ném biên 26
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 9
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
14 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tuzlaspor vs Eyupspor
Thay người | |||
54’ | Abdoulaye Yahaya Aaron Leya Iseka | 46’ | Cenk Ahmet Alkilic Halil Akbunar |
71’ | Kevin Mayingila Nzuzi Mata Mehmet Coskun | 46’ | Berkan Emir Umut Bulut |
88’ | Erol Can Akdag Bunyamin Yurur | 46’ | Pa Amat Dibba Sinan Kurt |
89’ | Segun James Adeniyi Amadou Moutari | 69’ | Halil Akbunar Yonathan Del Valle |
81’ | Recep Niyaz Olivier Thill |
Cầu thủ dự bị | |||
Erdinc Altintas | Halil Akbunar | ||
Mehmet Coskun | Ibrahim Akdag | ||
Muhammed Demirci | Umut Bulut | ||
Giannelli Imbula | Bugra Cagliyan | ||
Halef Keklik | Yonathan Del Valle | ||
Emre Koyuncu | Berkay Dogan | ||
Aaron Leya Iseka | Taskin Ilter | ||
Amadou Moutari | Cengiz Alp Koseer | ||
Ömerhan Sahin | Sinan Kurt | ||
Bunyamin Yurur | Olivier Thill |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại