![]() Segun James Adeniyi (Kiến tạo: Gokhan Akkan) 9 | |
![]() (Pen) Segun James Adeniyi 13 | |
![]() Ibrahim Has 43 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Mikhail Rosheuvel) 46 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan 47 | |
![]() Abdoulaye Cisse (Kiến tạo: Abdoulaye Yahaya) 60 | |
![]() Cengizhan Bayrak 63 | |
![]() Suleyman Lus (Thay: Stefan Savic) 67 | |
![]() Celal Hanalp (Thay: Suleyman Koc) 71 | |
![]() Ibrahim Has 72 | |
![]() Bunyamin Yurur 74 | |
![]() Huseyin Mevlutoglu (Thay: Sefa Akgun) 76 | |
![]() Firat Sasi (Thay: Eren Tozlu) 81 | |
![]() Kevin Mayingila Nzuzi Mata (Thay: Segun James Adeniyi) 82 | |
![]() Mustafa Aydin (Thay: Muhammed Demirci) 87 | |
![]() Goktug Bakirbas 90 | |
![]() Orhan Ovacikli 90 |
Thống kê trận đấu Tuzlaspor vs Erzurum BB
số liệu thống kê

Tuzlaspor

Erzurum BB
48 Kiểm soát bóng 52
23 Phạm lỗi 18
20 Ném biên 38
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tuzlaspor vs Erzurum BB
Thay người | |||
67’ | Stefan Savic Suleyman Lus | 46’ | Mikhail Rosheuvel Muhammed Furkan Ozhan |
82’ | Segun James Adeniyi Kevin Mayingila Nzuzi Mata | 71’ | Suleyman Koc Celal Hanalp |
87’ | Muhammed Demirci Mustafa Aydin | 76’ | Sefa Akgun Huseyin Mevlutoglu |
81’ | Eren Tozlu Firat Sasi |
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Angeler | Muhammed Furkan Ozhan | ||
Mustafa Aydin | Ufuk Budak | ||
Umut Can Kanber | Yilmaz Guney | ||
Korkmaz Kerem | Celal Hanalp | ||
Ismail Konuk | Yakup Kirtay | ||
Suleyman Lus | Huseyin Mevlutoglu | ||
Kevin Mayingila Nzuzi Mata | Firat Sasi | ||
Sikiru Okanlawon Olatunbosun | Ozgur Sert | ||
Furkan Zorba | Ridvan Yagci | ||
Erdinc Altintas | Mustafa Yumlu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại