![]() Sekou Tidiany Bangoura 11 | |
![]() Cenk Sen 24 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: Pedro Brazao) 46 | |
![]() Aminu Umar 62 | |
![]() Kenan Ozer (Thay: Burak Coban) 63 | |
![]() Sadik Bas (Thay: Muhammed Akarslan) 69 | |
![]() Luka Stankovski (Thay: Mahamadou Ba) 69 | |
![]() Haqi Osman (Thay: Samet Yalcin) 80 | |
![]() Streli Mamba (Thay: William Togui) 83 | |
![]() Ali Aytemur 86 | |
![]() Ahmet Aslan (Thay: Erkan Degismez) 90 |
Thống kê trận đấu Tuzlaspor vs Bodrum FK
số liệu thống kê

Tuzlaspor

Bodrum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tuzlaspor vs Bodrum FK
Thay người | |||
69’ | Muhammed Akarslan Sadik Bas | 46’ | Pedro Brazao Celal Dumanli |
69’ | Mahamadou Ba Luka Stankovski | 63’ | Burak Coban Kenan Ozer |
83’ | William Togui Streli Mamba | 80’ | Samet Yalcin Haqi Osman |
90’ | Erkan Degismez Ahmet Aslan |
Cầu thủ dự bị | |||
Aksel Aktas | Tunahan Akpınar | ||
Selim Ay | Ahmet Aslan | ||
Sadik Bas | Ege Bilsel | ||
Mehmet Zahit Cinar | Ondrej Celustka | ||
Cagri Giritlioglu | Celal Dumanli | ||
Kivanc Koylu | Mustafa Erdilman | ||
Streli Mamba | Omar Imeri | ||
Luka Stankovski | Haqi Osman | ||
Kurtulus Yurt | Kenan Ozer | ||
Ali Baran Kanicok | Bahri Can Tosun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bodrum FK
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại