Thứ Tư, 26/03/2025

Trực tiếp kết quả Tunisia vs Equatorial Guinea hôm nay 06-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 06/6

Kết thúc
1 : 0

Equatorial Guinea

Equatorial Guinea

Hiệp một: 0-0
T5, 02:00 06/06/2024
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Carlos Akapo
9
Yassine Meriah
14
Aissa Laidouni
25
Nader Ghandri (Thay: Aissa Laidouni)
36
Sayfallah Ltaief (Thay: Elias Saad)
46
Haythem Jouini (Thay: Hamza Rafia)
69
Oscar Siafa (Thay: Dorian Hanza)
76
Jannick Buyla Sam
78
(Pen) Mohamed Ali Ben Romdhane
82
Sayfallah Ltaief
87
Mortadha Ben Ouannes (Thay: Elias Achouri)
89
Mohamed Ali Ben Romdhane
90+1'
Bechir Ben Said
90+2'

Đội hình xuất phát Tunisia vs Equatorial Guinea

Thay người
36’
Aissa Laidouni
Nader Ghandri
76’
Dorian Hanza
Oscar Siafa
46’
Elias Saad
Sayfallah Ltaief
69’
Hamza Rafia
Haythem Jouini
89’
Elias Achouri
Mortadha Ben Ouanes
Cầu thủ dự bị
Sayfallah Ltaief
Gerardo Dougan
Haythem Jouini
Jhonny Andonis
Mootez Zaddem
Richi
Mortadha Ben Ouanes
Oscar Siafa
Alaa Ghram
Alex Balboa
Yan Valery
Joanet Lopez
Aymen Dahmen
Jose Elo
Amanallah Memmiche
Charles Ondo
Oussama Haddadi
Nestor Senra
Nader Ghandri
Manuel Sapunga Mbara
Dylan Bronn
Marcos Ondo
Ghaylen Chaalali
Jose Fidel Sipi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
04/09 - 2021
13/11 - 2021
Can Cup
17/06 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Tunisia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 0-0
19/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
16/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024
H1: 1-1
06/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
H1: 0-0
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Equatorial Guinea

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
CHAN Cup
29/12 - 2024
21/12 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
06/06 - 2024
Giao hữu
26/03 - 2024
23/03 - 2024
Can Cup
29/01 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X