![]() Youba Diarra 13 | |
![]() Martin Hinteregger 41 | |
![]() Kosmas Gezos 70 | |
![]() Dominik Prokop (Thay: Jed Drew) 70 | |
![]() Florian Jaritz (Thay: Jonas Kuehn) 70 | |
![]() Marco Hoffmann (Thay: Patrik Mijic) 70 | |
![]() Marco Philip Hoffmann (Thay: Patrik Mijic) 71 | |
![]() Florian Jaritz (Thay: Jonas Kuhn) 72 | |
![]() Jannik Robatsch (Thay: Dikeni Salifou) 78 | |
![]() Muharem Huskovic (Thay: Elias Havel) 81 | |
![]() Tobias Koch 85 | |
![]() Muharem Huskovic 87 | |
![]() Furkan Demir (Thay: Raphael Hofer) 88 | |
![]() Matteo Kitz (Thay: Ben Bobzien) 90 | |
![]() Christopher Cvetko 90+4' |
Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs SK Austria Klagenfurt
số liệu thống kê

TSV Hartberg

SK Austria Klagenfurt
68 Kiểm soát bóng 32
3 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs SK Austria Klagenfurt
TSV Hartberg (4-4-2): Raphael Sallinger (1), Jürgen Heil (28), Paul Komposch (14), Mateo Karamatic (6), Raphael Hofer (19), Jed Drew (79), Tobias Kainz (23), Youba Diarra (5), Donis Avdijaj (10), Elias Havel (7), Patrik Mijic (9)
SK Austria Klagenfurt (3-1-4-2): Simon Spari (30), Kosmas Gezos (8), Thorsten Mahrer (31), Martin Hinteregger (13), Tobias Koch (6), Solomon Bonnah (2), Dikeni Salifou (18), Christopher Cvetko (14), Jonas Kuhn (27), Nicolas Binder (9), Ben Bobzien (77)

TSV Hartberg
4-4-2
1
Raphael Sallinger
28
Jürgen Heil
14
Paul Komposch
6
Mateo Karamatic
19
Raphael Hofer
79
Jed Drew
23
Tobias Kainz
5
Youba Diarra
10
Donis Avdijaj
7
Elias Havel
9
Patrik Mijic
77
Ben Bobzien
9
Nicolas Binder
27
Jonas Kuhn
14
Christopher Cvetko
18
Dikeni Salifou
2
Solomon Bonnah
6
Tobias Koch
13
Martin Hinteregger
31
Thorsten Mahrer
8
Kosmas Gezos
30
Simon Spari

SK Austria Klagenfurt
3-1-4-2
Thay người | |||
70’ | Patrik Mijic Marco Philip Hoffmann | 70’ | Jonas Kuehn Florian Jaritz |
70’ | Jed Drew Dominik Prokop | 78’ | Dikeni Salifou Jannik Robatsch |
81’ | Elias Havel Muharem Huskovic | ||
88’ | Raphael Hofer Furkan Demir |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Maric | Marco Knaller | ||
Maximilian Fillafer | Denzel Owusu | ||
Fabian Wilfinger | Florian Jaritz | ||
Marco Philip Hoffmann | Keanan Bennetts | ||
Dominik Prokop | Steven Juncaj | ||
Muharem Huskovic | Jannik Robatsch | ||
Furkan Demir | Matteo Kitz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại