![]() Lukas Fadinger (Thay: Luca Kronberger) 16 | |
![]() Lukas Jaeger 30 | |
![]() Vesel Demaku 31 | |
![]() Benjamin Markus 40 | |
![]() Mohamed Ouedraogo 42 | |
![]() Pascal Estrada 45+1' | |
![]() Vesel Demaku 46 | |
![]() Donis Avdijaj (Kiến tạo: Justin Omoregie) 48 | |
![]() Leonardo Lukacevic (Thay: Lukas Jaeger) 54 | |
![]() Filip Milojevic (Thay: Sofian Bahloul) 54 | |
![]() Dominik Prokop (Thay: Maximilian Fillafer) 61 | |
![]() Furkan Demir (Thay: Donis Avdijaj) 67 | |
![]() Patrik Mijic (Kiến tạo: Youba Diarra) 68 | |
![]() Tobias Kainz (Thay: Justin Omoregie) 74 | |
![]() Marco Hoffmann (Thay: Benjamin Markus) 74 | |
![]() Lukas Fridrikas (Thay: Christian Gebauer) 75 | |
![]() Dijon Kameri (Thay: Mohamed Ouedraogo) 75 | |
![]() Leonardo Lukacevic 90 | |
![]() Tobias Kainz 90+2' |
Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs SCR Altach
số liệu thống kê

TSV Hartberg

SCR Altach
68 Kiểm soát bóng 32
11 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs SCR Altach
TSV Hartberg (4-3-3): Raphael Sallinger (1), Jürgen Heil (28), Fabian Wilfinger (18), Paul Komposch (14), Manuel Pfeifer (20), Justin Omoregie (36), Benjamin Markus (4), Youba Diarra (5), Maximilian Fillafer (11), Patrik Mijic (9), Donis Avdijaj (10)
SCR Altach (3-4-2-1): Dejan Stojanovic (1), Pascal Estrada (22), Lukas Gugganig (5), Paul Koller (15), Christian Gebauer (27), Mohamed Ouedraogo (29), Lukas Jäger (23), Vesel Demaku (6), Sofian Bahloul (11), Luca Kronberger (7), Gustavo Santos (20)

TSV Hartberg
4-3-3
1
Raphael Sallinger
28
Jürgen Heil
18
Fabian Wilfinger
14
Paul Komposch
20
Manuel Pfeifer
36
Justin Omoregie
4
Benjamin Markus
5
Youba Diarra
11
Maximilian Fillafer
9
Patrik Mijic
10
Donis Avdijaj
20
Gustavo Santos
7
Luca Kronberger
11
Sofian Bahloul
6
Vesel Demaku
23
Lukas Jäger
29
Mohamed Ouedraogo
27
Christian Gebauer
15
Paul Koller
5
Lukas Gugganig
22
Pascal Estrada
1
Dejan Stojanovic

SCR Altach
3-4-2-1
Thay người | |||
61’ | Maximilian Fillafer Dominik Prokop | 16’ | Luca Kronberger Lukas Fadinger |
67’ | Donis Avdijaj Furkan Demir | 54’ | Sofian Bahloul Filip Milojevic |
74’ | Benjamin Markus Marco Philip Hoffmann | 54’ | Lukas Jaeger Leonardo Lukacevic |
74’ | Justin Omoregie Tobias Kainz | 75’ | Christian Gebauer Lukas Fridrikas |
75’ | Mohamed Ouedraogo Dijon Kameri |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Maric | Ammar Helac | ||
Bjorn Hardley | Filip Milojevic | ||
Mateo Karamatic | Leonardo Lukacevic | ||
Marco Philip Hoffmann | Lukas Fridrikas | ||
Tobias Kainz | Oliver Strunz | ||
Dominik Prokop | Lukas Fadinger | ||
Furkan Demir | Dijon Kameri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại