Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả TSV Hartberg vs SCR Altach hôm nay 29-09-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 29/9

Kết thúc

TSV Hartberg

TSV Hartberg

2 : 0

SCR Altach

SCR Altach

Hiệp một: 0-0
CN, 19:30 29/09/2024
Vòng 8 - VĐQG Áo
Profertil Arena Hartberg
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Lukas Fadinger (Thay: Luca Kronberger)
16
Lukas Jaeger
30
Vesel Demaku
31
Benjamin Markus
40
Mohamed Ouedraogo
42
Pascal Estrada
45+1'
Vesel Demaku
46
Donis Avdijaj (Kiến tạo: Justin Omoregie)
48
Leonardo Lukacevic (Thay: Lukas Jaeger)
54
Filip Milojevic (Thay: Sofian Bahloul)
54
Dominik Prokop (Thay: Maximilian Fillafer)
61
Furkan Demir (Thay: Donis Avdijaj)
67
Patrik Mijic (Kiến tạo: Youba Diarra)
68
Tobias Kainz (Thay: Justin Omoregie)
74
Marco Hoffmann (Thay: Benjamin Markus)
74
Lukas Fridrikas (Thay: Christian Gebauer)
75
Dijon Kameri (Thay: Mohamed Ouedraogo)
75
Leonardo Lukacevic
90
Tobias Kainz
90+2'

Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs SCR Altach

số liệu thống kê
TSV Hartberg
TSV Hartberg
SCR Altach
SCR Altach
68 Kiểm soát bóng 32
11 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs SCR Altach

TSV Hartberg (4-3-3): Raphael Sallinger (1), Jürgen Heil (28), Fabian Wilfinger (18), Paul Komposch (14), Manuel Pfeifer (20), Justin Omoregie (36), Benjamin Markus (4), Youba Diarra (5), Maximilian Fillafer (11), Patrik Mijic (9), Donis Avdijaj (10)

SCR Altach (3-4-2-1): Dejan Stojanovic (1), Pascal Estrada (22), Lukas Gugganig (5), Paul Koller (15), Christian Gebauer (27), Mohamed Ouedraogo (29), Lukas Jäger (23), Vesel Demaku (6), Sofian Bahloul (11), Luca Kronberger (7), Gustavo Santos (20)

TSV Hartberg
TSV Hartberg
4-3-3
1
Raphael Sallinger
28
Jürgen Heil
18
Fabian Wilfinger
14
Paul Komposch
20
Manuel Pfeifer
36
Justin Omoregie
4
Benjamin Markus
5
Youba Diarra
11
Maximilian Fillafer
9
Patrik Mijic
10
Donis Avdijaj
20
Gustavo Santos
7
Luca Kronberger
11
Sofian Bahloul
6
Vesel Demaku
23
Lukas Jäger
29
Mohamed Ouedraogo
27
Christian Gebauer
15
Paul Koller
5
Lukas Gugganig
22
Pascal Estrada
1
Dejan Stojanovic
SCR Altach
SCR Altach
3-4-2-1
Thay người
61’
Maximilian Fillafer
Dominik Prokop
16’
Luca Kronberger
Lukas Fadinger
67’
Donis Avdijaj
Furkan Demir
54’
Sofian Bahloul
Filip Milojevic
74’
Benjamin Markus
Marco Philip Hoffmann
54’
Lukas Jaeger
Leonardo Lukacevic
74’
Justin Omoregie
Tobias Kainz
75’
Christian Gebauer
Lukas Fridrikas
75’
Mohamed Ouedraogo
Dijon Kameri
Cầu thủ dự bị
Luka Maric
Ammar Helac
Bjorn Hardley
Filip Milojevic
Mateo Karamatic
Leonardo Lukacevic
Marco Philip Hoffmann
Lukas Fridrikas
Tobias Kainz
Oliver Strunz
Dominik Prokop
Lukas Fadinger
Furkan Demir
Dijon Kameri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
31/07 - 2021
30/10 - 2021
24/07 - 2022
16/10 - 2022
01/10 - 2023
24/02 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây SCR Altach

VĐQG Áo
22/04 - 2025
12/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK271449830T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg2881010-421T B H T H
3WSG TirolWSG Tirol276813-1216H B T B T
4SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt276714-2714T B B H B
5Grazer AKGrazer AK2841014-2114B T H B H
6SCR AltachSCR Altach274815-1812B T B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2717552733H T T T B
2Austria WienAustria Wien2716561630T H B B T
3FC SalzburgFC Salzburg2713951529T T B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2713681927H H T T H
5Rapid WienRapid Wien2710710120B B T B B
6BW LinzBW Linz2711313-419B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X