Thứ Sáu, 25/04/2025

Trực tiếp kết quả TSV Hartberg vs Rapid Wien hôm nay 24-10-2021

Giải VĐQG Áo - CN, 24/10

Kết thúc

TSV Hartberg

TSV Hartberg

1 : 1

Rapid Wien

Rapid Wien

Hiệp một: 0-1
CN, 19:30 24/10/2021
Vòng 12 - VĐQG Áo
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Taxiarchis Fountas
11
Donis Avdijaj
16
Srdjan Grahovac
42
Thomas Rotter
79
Robert Ljubicic
90
Thomas Rotter
90

Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs Rapid Wien

số liệu thống kê
TSV Hartberg
TSV Hartberg
Rapid Wien
Rapid Wien
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs Rapid Wien

TSV Hartberg (4-4-1-1): Rene Swete (1), David Stec (22), Mario Sonnleitner (16), Thomas Rotter (31), Christian Klem (14), Noel Niemann (10), Tobias Kainz (23), Juergen Heil (28), Nemanja Belakovic (9), Donis Avdijaj (77), Dario Tadic (24)

Rapid Wien (4-2-3-1): Paul Gartler (25), Filip Stojkovic (22), Leo Greiml (30), Emanuel Aiwu (4), Maximilian Ullmann (31), Srdjan Grahovac (14), Robert Ljubicic (5), Thierno Ballo (10), Taxiarchis Fountas (9), Marco Gruell (27), Ercan Kara (29)

TSV Hartberg
TSV Hartberg
4-4-1-1
1
Rene Swete
22
David Stec
16
Mario Sonnleitner
31
Thomas Rotter
14
Christian Klem
10
Noel Niemann
23
Tobias Kainz
28
Juergen Heil
9
Nemanja Belakovic
77
Donis Avdijaj
24
Dario Tadic
29
Ercan Kara
27
Marco Gruell
9
Taxiarchis Fountas
10
Thierno Ballo
5
Robert Ljubicic
14
Srdjan Grahovac
31
Maximilian Ullmann
4
Emanuel Aiwu
30
Leo Greiml
22
Filip Stojkovic
25
Paul Gartler
Rapid Wien
Rapid Wien
4-2-3-1
Thay người
46’
Nemanja Belakovic
Matija Horvat
53’
Leo Greiml
Thorsten Schick
75’
David Stec
Marcel Schantl
72’
Taxiarchis Fountas
Christoph Knasmuellner
75’
Donis Avdijaj
Seth Paintsil
72’
Ercan Kara
Koya Kitagawa
82’
Tobias Kainz
Gabriel Lemoine
81’
Marco Gruell
Moritz Oswald
82’
Thierno Ballo
Jonas Auer
Cầu thủ dự bị
Marcel Schantl
Bernhard Unger
Philipp Erhardt
Kevin Wimmer
Manfred Gollner
Christoph Knasmuellner
Raphael Sallinger
Thorsten Schick
Matija Horvat
Jonas Auer
Gabriel Lemoine
Moritz Oswald
Seth Paintsil
Koya Kitagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
24/07 - 2021
24/10 - 2021
Cúp quốc gia Áo
05/02 - 2022
VĐQG Áo
26/10 - 2022
12/11 - 2022
13/08 - 2023
11/11 - 2023
20/10 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
23/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-2
VĐQG Áo
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Áo
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK271449830T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg278910-420B T B H T
3WSG TirolWSG Tirol276813-1216H B T B T
4SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt276714-2714T B B H B
5Grazer AKGrazer AK274914-2113H B T H B
6SCR AltachSCR Altach274815-1812B T B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2717552733H T T T B
2Austria WienAustria Wien2716561630T H B B T
3FC SalzburgFC Salzburg2713951529T T B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2713681927H H T T H
5Rapid WienRapid Wien2710710120B B T B B
6BW LinzBW Linz2711313-419B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X