Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Mamadou Sangare 12 | |
![]() Nikolaus Wurmbrand (Thay: Louis Schaub) 46 | |
![]() Elias Havel 49 | |
![]() Kouadio Ange Ahoussou (Thay: Jakob Schoeller) 50 | |
![]() Mateo Karamatic 58 | |
![]() Ercan Kara (Thay: Matthias Seidl) 59 | |
![]() Bendeguz Bolla 63 | |
![]() Elias Havel 63 | |
![]() Patrik Mijic (Thay: Elias Havel) 70 | |
![]() Tobias Borchgrevink Boerkeeiet 72 | |
![]() Muharem Huskovic (Kiến tạo: Donis Avdijaj) 74 | |
![]() Lukas Grgic (Thay: Tobias Borchgrevink Boerkeeiet) 75 | |
![]() Andrija Radulovic (Thay: Bendeguz Bolla) 75 | |
![]() Youba Diarra (Thay: Muharem Huskovic) 81 | |
![]() Isak Jansson 85 | |
![]() Jed Drew (Thay: Donis Avdijaj) 85 | |
![]() Dion Drena Beljo 88 | |
![]() Manuel Pfeifer 90+5' |
Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs Rapid Wien


Diễn biến TSV Hartberg vs Rapid Wien

Thẻ vàng cho Manuel Pfeifer.

Thẻ vàng cho Dion Drena Beljo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Donis Avdijaj rời sân và được thay thế bởi Jed Drew.

V À A A O O O - Isak Jansson ghi bàn!
Muharem Huskovic rời sân và được thay thế bởi Youba Diarra.
Bendeguz Bolla rời sân và được thay thế bởi Andrija Radulovic.
Tobias Borchgrevink Boerkeeiet rời sân và được thay thế bởi Lukas Grgic.
Donis Avdijaj đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Muharem Huskovic ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tobias Borchgrevink Boerkeeiet.
Elias Havel rời sân và được thay thế bởi Patrik Mijic.

Thẻ vàng cho Elias Havel.

Thẻ vàng cho Bendeguz Bolla.
Matthias Seidl rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.

Thẻ vàng cho Mateo Karamatic.
Jakob Schoeller rời sân và được thay thế bởi Kouadio Ange Ahoussou.

V À A A O O O - Elias Havel ghi bàn!
Louis Schaub rời sân và được thay thế bởi Nikolaus Wurmbrand.
Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs Rapid Wien
TSV Hartberg (4-4-2): Raphael Sallinger (1), Jürgen Heil (28), Paul Komposch (14), Mateo Karamatic (6), Manuel Pfeifer (20), Furkan Demir (61), Tobias Kainz (23), Benjamin Markus (4), Muharem Huskovic (33), Elias Havel (7), Donis Avdijaj (10)
Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Jakob Scholler (4), Serge-Philippe Raux Yao (6), Benjamin Bockle (3), Mamadou Sangare (17), Tobias Børkeeiet (16), Louis Schaub (21), Matthias Seidl (18), Isak Jansson (22), Dion Beljo (7)


Thay người | |||
70’ | Elias Havel Patrik Mijic | 46’ | Louis Schaub Nikolaus Wurmbrand |
81’ | Muharem Huskovic Youba Diarra | 50’ | Jakob Schoeller Kouadio Ange Ahoussou |
85’ | Donis Avdijaj Jed Drew | 59’ | Matthias Seidl Ercan Kara |
75’ | Tobias Borchgrevink Boerkeeiet Lukas Grgic | ||
75’ | Bendeguz Bolla Andrija Radulovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Maric | Paul Gartler | ||
Raphael Hofer | Kouadio Ange Ahoussou | ||
Youba Diarra | Lukas Grgic | ||
Fabian Wilfinger | Moritz Oswald | ||
Dominik Prokop | Andrija Radulovic | ||
Patrik Mijic | Nikolaus Wurmbrand | ||
Jed Drew | Ercan Kara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây TSV Hartberg
Thành tích gần đây Rapid Wien
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại