Thứ Năm, 24/04/2025
Mamadou Sangare
12
Nikolaus Wurmbrand (Thay: Louis Schaub)
46
Elias Havel
49
Kouadio Ange Ahoussou (Thay: Jakob Schoeller)
50
Mateo Karamatic
58
Ercan Kara (Thay: Matthias Seidl)
59
Bendeguz Bolla
63
Elias Havel
63
Patrik Mijic (Thay: Elias Havel)
70
Tobias Borchgrevink Boerkeeiet
72
Muharem Huskovic (Kiến tạo: Donis Avdijaj)
74
Lukas Grgic (Thay: Tobias Borchgrevink Boerkeeiet)
75
Andrija Radulovic (Thay: Bendeguz Bolla)
75
Youba Diarra (Thay: Muharem Huskovic)
81
Isak Jansson
85
Jed Drew (Thay: Donis Avdijaj)
85
Dion Drena Beljo
88
Manuel Pfeifer
90+5'

Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs Rapid Wien

số liệu thống kê
TSV Hartberg
TSV Hartberg
Rapid Wien
Rapid Wien
39 Kiểm soát bóng 61
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến TSV Hartberg vs Rapid Wien

Tất cả (68)
42'

Ném biên cho Hartberg.

41'

Sebastian Gishamer ra hiệu cho SK Rapid hưởng quả ném biên, gần khu vực của Hartberg.

41'

Bóng đi ra ngoài sân và SK Rapid được hưởng quả phát bóng lên.

41'

Muharem Huskovic của Hartberg bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

40'

Hartberg được Sebastian Gishamer cho hưởng quả phạt góc.

39'

Đá phạt cho Hartberg ở phần sân nhà.

37'

Hartberg được hưởng quả phát bóng lên.

37'

Serge-Philippe Raux Yao của SK Rapid tung cú sút, nhưng không trúng đích.

37'

SK Rapid được Sebastian Gishamer cho hưởng quả phạt góc.

36'

Liệu SK Rapid có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Hartberg không?

35'

Bóng đi ra ngoài sân và SK Rapid được hưởng quả phát bóng lên.

33'

Ở Hartberg, đội khách được hưởng quả đá phạt.

32'

Sebastian Gishamer ra hiệu cho SK Rapid hưởng quả đá phạt.

31'

Quả phát bóng lên cho Hartberg tại Profertil Arena Hartberg.

30'

Sebastian Gishamer cho đội khách hưởng quả ném biên.

30'

Hartberg được hưởng quả phạt góc.

27'

SK Rapid được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

26'

Ném biên cho SK Rapid ở phần sân nhà.

25'

Sebastian Gishamer cho SK Rapid hưởng quả phát bóng lên.

25'

Hartberg đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Tobias Kainz lại đi chệch khung thành.

25'

Đá phạt cho Hartberg ở phần sân của SK Rapid.

Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs Rapid Wien

TSV Hartberg (4-4-2): Raphael Sallinger (1), Jürgen Heil (28), Paul Komposch (14), Mateo Karamatic (6), Manuel Pfeifer (20), Furkan Demir (61), Tobias Kainz (23), Benjamin Markus (4), Muharem Huskovic (33), Elias Havel (7), Donis Avdijaj (10)

Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Jakob Scholler (4), Serge-Philippe Raux Yao (6), Benjamin Bockle (3), Mamadou Sangare (17), Tobias Børkeeiet (16), Louis Schaub (21), Matthias Seidl (18), Isak Jansson (22), Dion Beljo (7)

TSV Hartberg
TSV Hartberg
4-4-2
1
Raphael Sallinger
28
Jürgen Heil
14
Paul Komposch
6
Mateo Karamatic
20
Manuel Pfeifer
61
Furkan Demir
23
Tobias Kainz
4
Benjamin Markus
33
Muharem Huskovic
7
Elias Havel
10
Donis Avdijaj
7
Dion Beljo
22
Isak Jansson
18
Matthias Seidl
21
Louis Schaub
16
Tobias Børkeeiet
17
Mamadou Sangare
3
Benjamin Bockle
6
Serge-Philippe Raux Yao
4
Jakob Scholler
77
Bendegúz Bolla
45
Niklas Hedl
Rapid Wien
Rapid Wien
4-2-3-1
Thay người
70’
Elias Havel
Patrik Mijic
46’
Louis Schaub
Nikolaus Wurmbrand
81’
Muharem Huskovic
Youba Diarra
50’
Jakob Schoeller
Kouadio Ange Ahoussou
85’
Donis Avdijaj
Jed Drew
59’
Matthias Seidl
Ercan Kara
75’
Tobias Borchgrevink Boerkeeiet
Lukas Grgic
75’
Bendeguz Bolla
Andrija Radulovic
Cầu thủ dự bị
Luka Maric
Paul Gartler
Raphael Hofer
Kouadio Ange Ahoussou
Youba Diarra
Lukas Grgic
Fabian Wilfinger
Moritz Oswald
Dominik Prokop
Andrija Radulovic
Patrik Mijic
Nikolaus Wurmbrand
Jed Drew
Ercan Kara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
24/07 - 2021
24/10 - 2021
Cúp quốc gia Áo
05/02 - 2022
VĐQG Áo
26/10 - 2022
12/11 - 2022
13/08 - 2023
11/11 - 2023
20/10 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
23/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-2
VĐQG Áo
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Áo
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK271449830T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg278910-420B T B H T
3WSG TirolWSG Tirol276813-1216H B T B T
4SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt276714-2714T B B H B
5Grazer AKGrazer AK274914-2113H B T H B
6SCR AltachSCR Altach274815-1812B T B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2717552733H T T T B
2Austria WienAustria Wien2716561630T H B B T
3FC SalzburgFC Salzburg2713951529T T B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2713681927H H T T H
5Rapid WienRapid Wien2710710120B B T B B
6BW LinzBW Linz2711313-419B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X