![]() Jan Vodhanel 44 | |
![]() Youba Diarra 46 | |
![]() Jan Vodhanel 51 | |
![]() Noel Niemann (Thay: Youba Diarra) 58 | |
![]() Dario Tadic (Thay: Okan Aydin) 58 | |
![]() Roman Kerschbaum 60 | |
![]() Juergen Heil (Kiến tạo: Patrick Farkas) 63 | |
![]() Patrick Farkas 71 | |
![]() Samuel Major (Thay: Stephan Zwierschitz) 78 | |
![]() Angelo Gattermayer (Thay: Stefano Surdanovic) 78 | |
![]() Juergen Lemmerer (Thay: Philipp Sturm) 85 |
Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs FC Admira Wacker Modling
số liệu thống kê

TSV Hartberg

FC Admira Wacker Modling
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 21
22 Ném biên 21
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs FC Admira Wacker Modling
TSV Hartberg (4-4-1-1): Florian Faist (21), Patrick Farkas (29), Michael Steinwender (12), Thomas Rotter (31), Christian Klem (14), Philipp Sturm (18), Youba Diarra (32), Tobias Kainz (23), Okan Aydin (9), Juergen Heil (28), Donis Avdijaj (77)
FC Admira Wacker Modling (4-2-3-1): Andreas Leitner (1), Stephan Zwierschitz (15), Philipp Schmiedl (3), Sebastian Bauer (4), Leonardo Lukacevic (37), Thomas Ebner (25), Lukas Malicsek (12), Stefano Surdanovic (86), Roman Kerschbaum (8), Jan Vodhanel (18), Marlon Mustapha (9)

TSV Hartberg
4-4-1-1
21
Florian Faist
29
Patrick Farkas
12
Michael Steinwender
31
Thomas Rotter
14
Christian Klem
18
Philipp Sturm
32
Youba Diarra
23
Tobias Kainz
9
Okan Aydin
28
Juergen Heil
77
Donis Avdijaj
9
Marlon Mustapha
18
Jan Vodhanel
8
Roman Kerschbaum
86
Stefano Surdanovic
12
Lukas Malicsek
25
Thomas Ebner
37
Leonardo Lukacevic
4
Sebastian Bauer
3
Philipp Schmiedl
15
Stephan Zwierschitz
1
Andreas Leitner

FC Admira Wacker Modling
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Youba Diarra Noel Niemann | 78’ | Stefano Surdanovic Angelo Gattermayer |
58’ | Okan Aydin Dario Tadic | 78’ | Stephan Zwierschitz Samuel Major |
85’ | Philipp Sturm Juergen Lemmerer |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximilian Pusswald | Angelo Gattermayer | ||
Manfred Gollner | Vladimir Nikolov | ||
Noel Niemann | Onurhan Babuscu | ||
Matija Horvat | Samuel Major | ||
Mario Sonnleitner | Matthias Ostrzolek | ||
Dario Tadic | Yannick Brugger | ||
Juergen Lemmerer | Belmin Jenciragic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây TSV Hartberg
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại